Ha Noi

Ha Noi 04/09/2012 10:03:00 374

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TP HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

146,264,750

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

131,914,750

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,500,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

10,850,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

53,440,300

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

51,883,360

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

19,054,900

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

32,828,460

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

556,940

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

556,940

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,000,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

53,440,300

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

22,141,990

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

26,638,014

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

10,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

10,460

5

Dự phòng - Contingencies

1,603,700

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

2,886,136

7

Thoái trả tiền nhà, đất - Refund land, house revenue

150,000

 

UBND TP HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

41,966,112

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

40,409,172

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

556,940

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

556,940

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,000,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

41,966,112

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

33,116,301

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

7,301,520

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,548,291

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

21,429,260

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

11,474,188

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

9,955,072

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

7,301,520

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,653,552

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

21,429,260

 

 

 

UBND TP HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

146,264,750

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

131,914,750

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

57,770,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

1,831,850

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

18,000,400

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

20,421,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

4,383,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

10,000,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

1,450,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

3,848,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

13,128,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,100,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

11,828,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

200,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

120,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

962,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,500,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

10,850,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

2,065,961

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

53,440,300

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

19,054,900

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

32,828,460

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

556,940

4

Thu nguồn thực hiện CCTL
Source of salary reform

1,000,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

2,065,961

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)