Hai Duong

Hai Duong 04/09/2012 10:04:00 457

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG

 

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

6,200,000

1

Thu nội địa
Domestic revenue

5,300,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

900,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6,157,907

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

5,284,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

3,276,000

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,008,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

873,907

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

873,907

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6,157,907

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,022,400

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

4,560,307

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,230

4

Chương trình mục tiêu trung ương và các dự án khác
Target programs assigned by central level, other projects 

437,782

5

Dự phòng - Contingencies

136,188

 

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG

 

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

5,075,482

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

4,201,575

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

873,907

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

873,907

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

5

Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

5,075,482

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,852,587

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,222,895

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

4

Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, TP thuộc tỉnh
Revenues

3,305,320

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,082,425

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

37,095

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,045,330

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

2,222,895

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,222,895

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

3,305,320

 

UBND TỈNH HẢI DƯƠNG

 

HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

6,219,500

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

6,200,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

5,300,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

600,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

380,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

123,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

84,500

 

Thuế môn bài - License tax

360

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

12,000

 

Thu khác - Others

140

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

48,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

34,300

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

100

 

Thuế môn bài - License tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,000

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,900,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

268,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

209,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,417,000

 

Thuế môn bài - License tax

600

 

Tiền thuê đất - Land rent

3,800

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,200

 

Thu khác - Others

400

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,202,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

696,435

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

476,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,880

 

Thuế môn bài - License tax

14,425

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,735

 

Thu khác - Others

5,525

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

200,000

6

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non-agricultural land

20,000

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

438,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

42,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

715,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

65,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use right revenue

650,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

17,000

11

Thu khác - Others

13,000

12

Thuế bảo vệ môi trường - Environmental protection tax

105,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

900,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

19,500

 

Thu từ hoạt động xổ số - Lottery revenue

19,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

6,177,407

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

6,157,907

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

3,276,000

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,008,000

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

873,907

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

19,500

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)