UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | |
HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,200,000 |
1 | Thu nội địa
Domestic revenue | 5,300,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 900,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6,157,907 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 5,284,000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 3,276,000 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,008,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 873,907 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 873,907 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6,157,907 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,022,400 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 4,560,307 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,230 |
4 | Chương trình mục tiêu trung ương và các dự án khác
Target programs assigned by central level, other projects | 437,782 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 136,188 |
UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | |
HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 5,075,482 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,201,575 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 873,907 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 873,907 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
5 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 5,075,482 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,852,587 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2,222,895 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
4 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, TP thuộc tỉnh
Revenues | 3,305,320 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,082,425 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 37,095 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,045,330 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2,222,895 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,222,895 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 3,305,320 |
UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | |
HAI DUONG PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,219,500 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 6,200,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 5,300,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 600,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 380,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 123,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 84,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 360 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,000 |
| Thu khác - Others | 140 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 48,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 34,300 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 100 |
| Thuế môn bài - License tax | 100 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,000 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,900,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 268,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 209,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,417,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 600 |
| Tiền thuê đất - Land rent | 3,800 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,200 |
| Thu khác - Others | 400 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,202,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 696,435 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 476,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,880 |
| Thuế môn bài - License tax | 14,425 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,735 |
| Thu khác - Others | 5,525 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 200,000 |
6 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non-agricultural land | 20,000 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 438,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 42,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 715,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 65,000 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use right revenue | 650,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 17,000 |
11 | Thu khác - Others | 13,000 |
12 | Thuế bảo vệ môi trường - Environmental protection tax | 105,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 900,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 19,500 |
| Thu từ hoạt động xổ số - Lottery revenue | 19,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 6,177,407 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 6,157,907 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 3,276,000 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,008,000 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 873,907 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 19,500 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |
| | |