Nam Dinh

Nam Dinh 04/09/2012 10:06:00 426

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI BÌNH

 

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,080,050

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,865,050

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

180,000

3

Thu chuyển nguồn để thực hiện nông thôn mới
Brought forward revenue

35,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,653,292

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,855,600

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

661,768

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,193,832

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,741,692

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,753,948

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

594,504

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform

393,241

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

35,000

4

Ghi thu xổ số kiến thiết
Unbalance revenue (state-run lotteries)

21,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,653,292

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,882,362

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,570,588

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

29,950

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

5

Dự phòng - Contingencies

138,150

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

9,794

7

Chi từ nguồn sổ xố kiến thiết
Expenditures from state-run lotteries revenues

21,000

 

 

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

 

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY
2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,734,420

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

936,728

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

109,218

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

827,510

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,741,692

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,753,948

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

594,504

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform

393,241

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

35,000

4

Ghi thu xổ số kiến thiết
Unbalance revenues (State-run lotteries)

21,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

4,734,420

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,485,628

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,227,793

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,011,099

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

231,185

3

Ghi chi xổ số kiến thiết
Unbalance exependiture (state-run lotteries)

21,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

3,146,666

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

918,873

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

552,550

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

366,323

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

2,227,793

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,011,099

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

231,185

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

3,146,666

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

 

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,080,050

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,865,050

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

53,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

160,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

115,500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

710,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

98,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

65,000

7

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

28,050

8

Thuế bảo vệ môi trường - Environmental protection tax

110,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

508,000

 

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non-agricultural land 

23,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

35,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

450,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

6,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

11,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

180,000

III

Thu chuyển nguồn ngân sách để chi nông thôn mới
Brought forward revenues

35,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,653,292

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

5,632,292

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,193,832

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

661,768

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,741,692

4

Thu chuyển nguồn ngân sách để chi nông thôn mới
Brought forward revenues

35,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

21,000

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)