Quang Ninh

Quang Ninh 04/09/2012 10:15:00 494

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

UBND TỈNH NAM ĐỊNH

 

NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

28,833,828

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

15,551,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

13,050,000

3

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

232,828

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

13,209,060

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

12,731,135

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

5,309,571

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

7,188,736

 

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

232,828

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

477,925

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

13,209,060

 

Trong đó - Of which

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

3,955,525

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

8,119,256

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

4

Dự phòng - Contingencies

374,853

6

Dự phòng nguồn cải cách tiền lương - Contingencies for Salary reform

           500,000

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANGNINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

28,833,828

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

15,551,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

9,361,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

3,797,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,123,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

300

 

Thuế môn bài - License tax

788

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,431,700

 

Thu khác - Others

8,012

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

140,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

76,600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

24,935

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

29,850

 

Thuế môn bài - License tax

275

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,000

 

Thu khác - Others

340

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

504,776

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

401,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

64,500

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Tiền cho thuê mặt đất mặt nước
Land rent, water surface rental

3,204

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

126,000

 

Thu khác - Others

270

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,250,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

877,541

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

290,314

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,986

 

Thuế môn bài - License tax

25,961

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

29,228

 

Thu khác - Others

22,970

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

450,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

620,000

7

Thuế bảo vệ môi trường - Environmental tax

1,000,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

540,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

1,029,300

 

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - Tax on non-agricultural land use

48,000

 

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Tax on agricultural land use

1,300

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

900,000

 

Tiền cho thuê mặt đất mặt nước
Land rent, water surface rental

80,000

10

Các khoản thu tại xã - Communes Revenues

10,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

50,000

II

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

232,828

1

Các khoản phí, lệ phí - Fees and charges

26,890

2

Thu hồi các khoản chi năm trước và thu khác - Recovery of expenses last year

36,860

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

71,626

4

Phạt tịch thu hàng buôn lậu
Confiscation of smuggled goods

50,452

5

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

47,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

13,050,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

7,050,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

6,000,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

13,209,060

1

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

5,309,571

2

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

7,188,736

3

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

232,828

4

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

477,925

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

Table 13/CKNS-NSDP

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2012

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

13,209,062

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

3,955,525

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

550,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

350,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

8,119,256

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

2,369,880

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

32,161

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

IV

Dự phòng - Contingencies

374,853

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

500,000

VI

Chi bù lỗ Doanh nghiệp công ích, Chi hỗ trợ trực tiếp cho người nghèo
Expenditure of Public Enterprises to cover losses, directly support the poors

72,000

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

185,828

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)