UBND TỈNH ĐẮK LẮK Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,774,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,158,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 42,000 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 574,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 8,751,213 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,132,950 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,774,804 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,358,146 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 4,030,763 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,976,999 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,053,764 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,500 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 574,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 8,751,213 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 709,200 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 5,721,211 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 371,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 184,460 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 1,083,764 |
7 | Chi tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương và thực hiện một số chính sách chế độ phát sinh do HĐND tỉnh quy định
Expenditure for salary reform and performance others assignments | 105,578 |
8 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 574,000 |
UBND TỈNH ĐẮK LẮK Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 6,354,967 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,774,804 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 45,586 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,729,218 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 4,030,763 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,976,999 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,053,764 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 549,400 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 6,354,967 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,662,573 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2,142,994 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,029,011 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 113,983 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 549,400 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 4,539,240 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,358,146 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 89,541 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,268,605 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2,142,994 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,029,011 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 113,983 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 24,600 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 4,539,240 |
UBND TỈNH ĐẮK LẮK Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,774,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 4,200,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,158,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 422,600 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 299,047 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 80,830 |
| Thuế môn bài - License tax | 411 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 40,337 |
| Thu khác - Others | 1,975 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 497,450 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 169,325 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 112,279 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 193,544 |
| Thuế môn bài - License tax | 380 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 18,000 |
| Thu khác - Others | 3,922 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 20,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,968 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 30 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,908,485 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,709,861 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 119,970 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,534 |
| Thuế môn bài - License tax | 24,664 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 24,458 |
| Thu khác - Others | 26,998 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 180,580 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 167,160 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 105,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 51,280 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 759,445 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 8,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 88,945 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 632,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 30,000 |
10 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 46,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 42,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 574,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 8,751,213 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 8,177,213 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,774,804 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,358,146 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 4,030,763 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 574,000 |