Gia Lai

Gia Lai 04/09/2012 04:07:00 521

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH GIA LAI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,400,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

3,166,500

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

68,000

3

Các khoản quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

165,500

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6,546,295

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

3,151,860

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

732,755

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,419,105

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,216,804

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,216,751

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,000,053

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,131

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

165,500

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6,546,295

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

724,701

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

4,467,572

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,400

4

Dự phòng - Contingencies

160,000

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

132,680

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

894,442

7

Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

165,500

 

 

 

UBND TỈNH GIA LAI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

5,334,005

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,964,695

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,216,804

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,216,751

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,000,053

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,131

4

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

140,375

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

5,334,005

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,584,576

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,749,429

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,131,544

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

617,885

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Revenues

3,961,719

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,187,165

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

2,749,429

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,131,544

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

617,885

3

Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

25,125

II

Chi ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures

3,961,719

 

 

 

UBND TỈNH GIA LAI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,400,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

3,234,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,166,500

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

932,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

591,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

260,000

 

Thuế môn bài - License tax

420

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

77,000

 

Thu khác - Others

3,580

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

155,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

105,500

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

22,900

 

Thuế môn bài - License tax

210

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

26,000

 

Thu khác - Others

390

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

70,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

64,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,500

 

Thuế môn bài - License tax

40

 

Thu khác - Others

60

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,172,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

792,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

298,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,405

 

Thuế môn bài - License tax

13,800

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

35,100

 

Thu khác - Others

29,695

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

131,200

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,100

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

160,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

115,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

50,100

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

299,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

24,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

270,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

78,700

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

68,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

15,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

57,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

165,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

6,546,295

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

6,380,795

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

732,755

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,419,105

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,216,804

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,131

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

165,500

 

 

 

 

 

 

Nội dung chi tiết xem file đính kèm :