UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 377,078 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 377,078 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,826,057 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 374,941 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 374,941 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,032,002 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 517,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 514,718 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,914 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,371 |
7 | Thu từ NS cấp duới nộp lên
Revenues from under budget level | 200 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 188,629 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,770,105 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 517,323 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 753,098 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 125,139 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 294,716 |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 200 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QLQNS
Unbalance expenditures | 78,629 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,627,492 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 290,197 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 290,197 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,032,002 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 517,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 514,718 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 103,565 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 110,000 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 395 |
7 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 61,333 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,623,495 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 778,717 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 570,670 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 363,571 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,099 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 274,108 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 769,235 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 84,744 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 84,744 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 570,670 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 363,571 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 207,099 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,519 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,806 |
5 | Thu từ NS cấp duới nộp lên
Revenues from low- budget level | 200 |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,296 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 717,280 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,828,194 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 717,363 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 487,078 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 14,313 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,249 |
| Thuế môn bài - License tax | 61 |
| Thu khác - Others | 3 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 43,029 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 38,548 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,212 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 5 |
| Thuế môn bài - License tax | 84 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7 |
| Thu khác - Others | 173 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 592 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 586 |
| Thuế môn bài - License tax | 6 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 99,501 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 50,750 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 43,359 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 166 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,104 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 84 |
| Thu khác - Others | 1,038 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 16,275 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 126 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 19,870 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 110,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 32,973 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 16,517 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 61,939 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,003 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 11,395 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 630 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 42,763 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,148 |
12 | Thu khác - Others | 157 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 71,786 |
II | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 30,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,914 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,371 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,032,002 |
C | Thu từ NS cấp duới nộp lên
Revenues from low- budget level | 200 |
D | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 78,629 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 13,618 |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí - Tuition fees | 2,266 |
4 | Thu viện phí - Hospital fees | 49,927 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
6 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 12,818 |
7 | Khác - Others | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,826,057 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,747,228 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 374,941 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 0 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,032,002 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,914 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 30,000 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 110,000 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,371 |
B | Thu từ NS cấp duới nộp lên
Revenues from low- budget level | 200 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 78,629 |