BỘ TÀI CHÍNH | | | Phụ lục 08/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | | | Table 08/CKTC-NSNN |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA,
CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2005 |
BUDGET EXPENDITURE PLAN FOR NATIONAL TARGETED PROGRAMS |
PROGRAM 135, PROGRAM OF 5 MILLION HECTARE NEW FORESTATION FY2005 |
| | | | |
| | | | Triệu đồng - million dong |
Stt
No | Tên chương trình dự án
Name of program, project | Dự toán
Plan 2005 | Chia ra - Including |
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital |
| Tổng cộng - Total | 6,566,000 | 3,455,000 | 3,111,000 |
I | Tổng số các chương trình mục tiêu quốc gia
Total of national targeted programs | 4,391,000 | 1,300,000 | 3,091,000 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Program for poverty reduction and employment creation | 818,000 | 650,000 | 168,000 |
a | Nhóm các dự án xoá đói giảm nghèo chung
Group of projects for general poverty reduction | 22,000 | 0 | 22,000 |
| Hướng dẫn người nghèo làm ăn, khuyến nông lâm ngư
Help the poors doing business, agriculture and forest extention | 17,000 | | 17,000 |
| Xây dựng mô hình XĐGN ở các vùng đặc biệt khó khăn
Building model of hunger eradication & poverty reduction in special difficult areas. | 5,000 | | 5,000 |
b | Nhóm các dự án XĐGN cho các xã nghèo ngoài chương trình 135
Group of projects hepr for communes outside of program 135 | 546,000 | 400,000 | 146,000 |
| Hỗ trợ sản xuất và phát triển ngành nghề xã nghèo
Production support and business development in poor communes. | 16,000 | | 16,000 |
| Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ làm công tác xđgn và cán bộ xã nghèo
Training hepr cadres and poor communes officers. | 15,000 | | 15,000 |
| Ổn định dân di cư và xây dựng vùng kinh tế mới các xã nghèo
Stabilising migrants and building new economic zones for poor communes. | 440,000 | 350,000 | 90,000 |
| Định canh định cư ở các xã nghèo
Migration settlement in poor communes. | 75,000 | 50,000 | 25,000 |
c | Nhóm các dự án việc làm - Group of projects on job creation | 250,000 | 250,000 | 0 |
| Cho vay giải quyết việc làm (vốn bổ sung mới)
Lending for employment creation (new addiontal fund) | 218,000 | 218,000 | |
| Nâng cao năng lực và hiện đại hoá các trung tâm dịch vụ việc làm
Capacity building and modernization for employment service centers. | 20,000 | 20,000 | |
| Điều tra, thống kê và xd hệ thống thông tin thị trường lao động, hội chợ
Research, collecting statistics & creating database on labour market and labour fairs | 10,000 | 10,000 | |
| Đào tạo cán bộ việc làm - Training cadres in charge of employment | 2,000 | 2,000 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Program of safe water and sanitation in rural areas | 300,000 | 280,000 | 20,000 |
3 | Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình
Program of population and family planning | 450,000 | 50,000 | 400,000 |
| Chi bằng nguồn viện trợ - Expenditure using oda | 50,000 | | 50,000 |
| Chi bằng nguồn vốn trong nước - Expenditure using domestic resource | 400,000 | 50,000 | 350,000 |
| Dự án giáo dục truyền thông - Project on education propaganda | 50,731 | | 50,731 |
| Dự án tăng cường dịch vụ chăm sóc skss/khhgđ cho vùng nghèo
Project enhancing service for reproductive health & family planning for poor areas. | 48,345 | | 48,345 |
| Nâng cao chất lượng thông tin, dữ liệu về dân cư
Enhancing quality of information and database on population | 51,362 | | 51,362 |
| Dự án nghiên cứu chất lượng dân số - Project for study the quality of population | 7,710 | | 7,710 |
| Lồng ghép dân số với phát triển gia đình thông qua hoạt động tín dụng
Integrate population issue with family development through credit activities. | 10,417 | | 10,417 |
| Dự án nâng cao năng lực cán bộ làm công tác dân số
Capacity training for cadres in charge of population | 97,531 | | 97,531 |
| Dự án chăm sóc SKSS/KHHGĐ - Project on reproductive health & family planning | 83,904 | 0 | 83,904 |
4 | Chương trình phòng chống một số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS
Program of prevention & against dangerous social diseases, epidemic & HIV/AIDS. | 685,000 | 120,000 | 565,000 |
| Chi bằng nguồn viện trợ - Expenditure using ODA | 100,000 | | 100,000 |
| Chi bằng nguồn vốn trong nước - Expenditure using domestic resource | 585,000 | 120,000 | 465,000 |
5 | Chương trình văn hoá - Program on culture | 320,000 | 200,000 | 120,000 |
a | Nhóm dự án bảo tồn và phát huy các di sản văn hoá - Cultural identity reservation | 221,800 | 175,000 | 46,800 |
| Nhóm dự án bảo tồn và phát huy các di sản văn hoá
Preventing deterioration of and upgrading historical and revolutionary sites. | 210,050 | 175,000 | 35,050 |
b | Nhóm các dự án xây dựng đời sống văn hoá cơ sở
Group of projects on building grassroots cultural life | 69,000 | 7,000 | 62,000 |
c | Nhóm các dự án hiện đại hoá công nghệ sản xuất phim
Group of projects on modernisation of movie production techs. | 29,200 | 18,000 | 11,200 |
6 | Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục - đào tạo
National targeted program on education and training | 1,770,000 | 0 | 1,770,000 |
7 | Chương trình quốc gia phòng chống tội phạm
National targeted program on prevention and fight against criminal | 48,000 | | 48,000 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 1,625,000 | 1,605,000 | 20,000 |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Project of 5 million hectare of new forestation | 550,000 | 550,000 | |