UBND TỈNH TUYÊN QUANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2006 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 372,990 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 241,970 |
2 | Thu huy động đóng góp - Donations | 99,996 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 4,051 |
4 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 26,973 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,612,638 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 369,852 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 369,852 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,042,894 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 505,481 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 537,413 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4.0 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 179,892 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,612,100 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 372,230 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 868,996 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 349,419 |
6 | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to the upperbudget level | 256 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,386,616 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 115,891 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 105,926 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 9,965 |
| Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,042,894 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 505,481 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 537,413 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 153,335 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | |
6 | Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues | 54,446 |
7 | Thu huy động đóng góp - Donations | 50 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,386,565 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 550,306 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 570,112 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 458,004 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 112,108 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 265,892 |
4 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level | 256 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 796,134 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 128,020 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 126,795 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,225 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 570,112 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 458,004 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 112,108 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 4,051 |
4 | Thu quản lí qua NSNN - Unbalance revenues | 40,471 |
5 | Thu huy động đóng góp - Donations | 26,923 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 26,557 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 795,646 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 656,543 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 572,883 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 285,279 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 58,587 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 55,576 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,050 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 149 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,734 |
| Thu khác - Others | 78 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 17,101 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,791 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,539 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1 |
| Thuế môn bài - License tax | 111 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 638 |
| Thu khác - Others | 22 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 55,927 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 34,280 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16,947 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 24 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,668 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 429 |
| Thu khác - Others | 579 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 11,356 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 899 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 378 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,931 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 14,808 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,567 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 55,177 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,897 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 889 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,443 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 47,948 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,272 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 48,276 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 20,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 4,051 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 179,892 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 83,660 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 26,973 |
2 | Khác - Others | 56,687 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,612,638 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 1,528,978 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 282,141 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,042,894 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 4,051 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 179,892 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 83,660 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 6,557 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 47,158 |
3 | Khác - Others | 29,945 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2006 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,612,100 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,532,797 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 345,599 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 61,181 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
| Chi hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp | 1,850 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 816,323 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 392,852 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,413 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 349,419 |
VI | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to the upper budget level | 256 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 79,304 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG | | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTE | | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2006 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2006 | |
|
| | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 42,153 | 10,399 | 31,754 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 3,259 | 1,758 | 1,501 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,342 | 5,152 | 190 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,536 | | 4,536 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 2,719 | | 2,719 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 4,178 | 3,289 | 889 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 20,686 | 200 | 20,486 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm, ma tuý
Elimination of crime and drug Program | 1,433 | | 1,433 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 17,229 | 17,229 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Five million hectare reforestation project | 14,612 | 14,612 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 62,303 | 62,208 | | |