UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 77,820 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 74,637 |
2 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,183 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,215,914 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 74,637 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 74,637 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 866,029 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 393,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 472,366 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu - Import and export tax | 709 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,183 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 25,725 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 205,911 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 19,720 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,190,930 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 368,243 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 481,348 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 14,600 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
7 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to higher-level budget | 22 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 313,388 |
9 | Chi bằng nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Expenditure from unbalance revenues | 12,829 |
UBND TỈNH BẮC KẠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,121,526 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 23,850 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 23,850 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 866,029 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 393,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 472,366 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 202,712 |
| Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,154 |
| Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 287 |
| Thuế xuất khẩu, nhập khẩu - Import and export tax | 709 |
| Thu không tính cân đối ngân sách
Unbalance revenues | 4,785 |
II | Chi ngân sách tỉnh - Expenditure | 1,121,429 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 869,171 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 252,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 203,308 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 48,950 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 322,159 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 44,753 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 40,690 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4,063 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 252,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 203,308 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 48,950 |
3 | Thu không tính cân đối ngân sách
Unbalance revenues | 2,004 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 3,166 |
5 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu - Import and export tax | 29 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 304,551 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 74,637 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 5,622 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 4,577 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 225 |
| Thuế môn bài - License tax | 79 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 741 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 4,875 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,003 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 493 |
| Thuế môn bài - License tax | 70 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,309 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 10 |
| Thuế môn bài - License tax | 10 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 18,022 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 9,883 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,526 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 30 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,523 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,996 |
| Thu khác - Others | 64 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 4,319 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 348 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 332 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 740 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 6,206 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 3,404 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 23,416 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 776 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,116 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,375 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 19,799 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state | 350 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 248 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 7,095 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 709 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế ttđb hàng nk
Export-import tax, special consumption tax on import goods | 709 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods | |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Non-refundable aids | 3,183 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 12,829 |
1 | Khác - Others | 12,829 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | #REF! |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,193,011 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 74,637 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 866,029 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 25,725 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật nsnn
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 20,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 205,911 |
7 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu - Import and export tax | 709 |
B | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 3,183 |
C | Thu không tính cân đối ngân sách
Unbalance revenues | 19,720 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2005 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
|
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,190,908 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,178,079 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 368,243 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 481,348 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 165,678 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,132 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 14,600 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 313,388 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 12,829 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2005 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2005 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,132,439 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 350,861 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 350,861 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 193,864 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense | 5,654 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 52,832 |
3 | Chi y tế - Health care | 16,421 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 6,132 |
5 | Chi văn hoá thông tin - PTTH - TDTT
Culture and information, Broadcasting and TV, sports | 9,730 |
6 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 14,163 |
7 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 33,374 |
8 | Chi quản lý hành chính - Administration | 45,552 |
9 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 7,499 |
10 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,507 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 14,600 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 500 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 252,258 |
VI | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 11,010 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 309,346 |
UBND TỈNH BẮC KẠN | | | | | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | | 2,027 | | | | | | 2,027 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 1,861 | 1,861 | 1,861 | | 5,361 | | | 300 | | | 5,061 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 9,009 | 9,009 | 7,571 | 1,438 | 20,518 | 18,677 | | | | | 1,841 | | 21,657 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 800 | 800 | 800 | | 21,074 | 1,330 | 10,632 | | 8,211 | | 901 | | 3,829 | |
5 | Sở Thương mại và du lịch
Trade and Tourism department | 6,328 | 6,328 | 6,328 | | 1,127 | | | | | | 1,127 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,400 | 1,400 | 1,400 | | 3,996 | | | | | | 572 | 3,424 | 1,242 | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 7,190 | 7,190 | 7,190 | | 2,224 | | | | | | 890 | 1,334 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | | | | | 7,529 | | | | | 6,378 | 1,151 | | 10,812 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 811 | 811 | 811 | | 7,662 | 5,045 | | | 1,792 | | 825 | | 4,364 | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 52,689 | 52,689 | 50,189 | 2,500 | 12,066 | | | | | 10,511 | 1,555 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | | | | | 6,737 | | | 5,832 | | | 905 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 11,906 | 11,906 | 11,906 | | 986 | | | | | | 986 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 120 | 120 | 120 | | 5,689 | | | | | 4,722 | 967 | | 828 | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | | | | | 876 | | | | | | 876 | | | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | | 1,294 | 535 | | | | 116 | 643 | | | |
16 | Sở Tư pháp - Justice department | | | | | 1,224 | | | | | 53 | 1,171 | | | |
17 | Sở Tài chính - Finance department | | | | | 2,025 | | | | | 374 | 1,651 | | | |
18 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | | 1,080 | | 450 | | | | 630 | | 4,374 | |
19 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 496 | 496 | 496 | | | | | | | | | | | |
20 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 3,130 | 3,130 | 3,130 | | 2,838 | | | | | | | 2,838 | | |
21 | Công an tỉnh
Public security office | 1,500 | 1,500 | 1,500 | | 3,530 | | | | 714 | | | 2,816 | 450 | |
22 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | | | | 684 | | | | | | 684 | | | |
23 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 300 | 300 | 300 | | 1,579 | 94 | | | | | 1,485 | | | |
24 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | | 1,094 | | | | | | 1,094 | | | |
25 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | | | | 242 | | | | | | 242 | | | |
26 | Hội Nông dân
Farmers organization | | | | | 616 | | | | | | 616 | | | |
UBND TỈNH BẮC KẠN | | | | | | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY 2005 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2005
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2005
Paid | Quyết toán
Final accounts | | |
| |
DA Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | | |
Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | | | |
Đường phía tây thị xã
Road at the West of Township | Bắc Kạn | 1997-2005 | 2637km | 35,610 | 26,311 | 24,920 | 24,920 | | |
Đường và đê bao thuộc DA bắc Sông Cầu
Road and ring dyke of Project Infrastructure development of North Cau River | Bắc Kạn | 2004- | 1700m | 31,436 | 20,472 | 14,199 | 14,199 | | |
Đường Tin Đôn- Cao Tân
Road to Tin Don - Cao Tan | Ba Bể | 2002-2005 | | 20,144 | 15,000 | 14,000 | 14,000 | | |
Đường Nông hạ T- Thanh Vận
Road of Nông hạ - Thanh Vận | Bắc Kạn, Chợ Mới | 2004-2008 | 27.14km | 25,785 | 19,293 | 18,448 | 18,448 | | |
Cầu Bắc Cạn 2
Bridge of Bac Can 2 | Bắc Kạn | 2002-2005 | | 73,842 | 34,000 | 12,200 | 12,200 | | |
Cầu Dương quang
Bridge of Duong Quang | Bắc Kạn | 2001-2004 | | 19,513 | 19,500 | 13,000 | 13,000 | | |
Ngành công nghiệp
Industry sector | | | | | | | | | |
Điện Nam Chợ Đồn
Electric supplies for Cho Don district | Chợ Đồn | 2001-2003 | 51 km | 9,222 | 8,752 | 6,120 | 6,120 | | |
Điện 0.4KV xã Đông Viên
0.4kv electric lines of Dong Vien | Chợ Đồn | 1997-1998 | 15km | 2,312 | 2,687 | 2,269 | 2,269 | | |
Điện Bắc Chợ Đồn
0.4kv electric lines of North Cho Don | Chợ Đồn | 1998-2000 | 43.7km | 8,460 | 7,346 | 6,406 | 6,406 | | |
Ngành giáo dục văn hoá
Education, culture sectors | | | | | | | | | |
Trường Tiểu học Đức Xuân
Duc Xuan primary school | Đức Xuân | 2001-2005 | 4309m2 | 5,058 | 5,174 | 5,110 | 5,110 | | |
Trường THCS Huyền Tụng
Huyen Tung secondary school | Huyền Tụng | | 1760m2 | 5,524 | 3,594 | 2,322 | 2,322 | | |
Thuỷ lợi nông nghiệp
Irrigation, agriculture sectors | | | | | | | | | |
Kè Đông Viên
Dong Vien Dyke | Chợ Đồn | 2004 | | 6,615 | 5,499 | 4,400 | 4,400 | | |
Hồ chứa nước Khuổi khe_Kim Lư- Na Rì
Lake of Khuổi khe_Kim Lư- Na Rì | Na Rì | | | 23,783 | 237 | 50 | 50 | | |
Ngành Y tế - Health care | | | | | | | | | |
Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn
Medical center of Ngan Son district | Ngân Sơn | 2002-2004 | | 8,380 | 8,380 | 6,920 | 6,920 | | |
Trung tâm y tế huyện Bạch Thông
Medical center of Bach Thong district | Bạch Thông | 2004 | | 1158m2 | 22,534 | 2,950 | 2,400 | | |
Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | | |
Trụ sở làm việc Sở VHTT
Offices for Cuture Department | Bắc Kạn | 2002-2003 | cấp 2 | 4,529 | 4,285 | 3,849 | 3,849 | | |
Trụ sở huyện uỷ
Offices for District party committee | Pác Nậm | 2003-2004 | san ủi 23500m2 | 2,724 | 2,921 | 2,500 | 2,500 | | |
Ngành thể dục thể thao - Sports sector | | | | | | | | | |
Dự án sân vận động cũ
Project Old stadium | Bắc Kạn | 2002-2005 | 25,250 | 289 | 289 | 289 | | | |
Dự án nhà thi đấu cũ
Project the Old Gym | Bắc Kạn | 2002-2005 | 20,850 | 577 | 577 | 577 | | | |
Dự án khởi công mới - Newprojects | | | | | | | | | |
Đường Bản Khúa - Bản Muộn
Paths of Bản Khúa - Bản Muộn | Pác Nậm | 2005-2006 | | 10,770 | 3,000 | 2,500 | 2,500 | | |
Dự án nhà thi đấu 2000 chỗ
Project 2000-seat competitive house | Bắc Kạn | 2005-2007 | 2000 chỗ | 51,215 | 6,985 | 6,985 | 6,985 | | |
Chợ trung tâm huyện Pác Nậm
Central market of Pac Nam district | Pác Nậm | 2005-2007 | 11992m2 | 6,500 | 210 | 1,483 | 1,483 | | |
UBND TỈNH BẮC KẠN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BACKAN PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2005 | |
FINAL ACCOUNTS OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2005 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | | |
| Tổng số - Total | 315,398 | 237,965 | 77,433 | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 47,676 | 16,349 | 31,327 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Program hunger erasion, poverty reduction & job creation | 5,871 | 3,704 | 2,167 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Program safe water & rural environment sanitary | 6,114 | 6,018 | 96 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Program population & family planning | 4,573 | 1,627 | 2,946 | | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Program elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic | 3,629 | 1,033 | 2,596 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Program social culture | 1,242 | 454 | 788 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 25,797 | 3,513 | 22,284 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 450 | | 450 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 66,744 | 66,452 | 292 | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 10,033 | 10,033 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 190,945 | 145,131 | 45,814 | | |