BỘ TÀI CHÍNH | | | Phụ lục 08/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | | | Table 08/CKTC-NSNN |
| | | | |
QUYẾT TOÁN CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA, CHƯƠNG TRÌNH 135, DỰ ÁN TRỒNG MỚI 5 TRIỆU HA RỪNG NĂM 2003 |
FINAL ACCOUNTS OF NATIONAL TARGET PROGRAMS, PROGRAM 135 & PROJECT 5 MILLION HECTARE REFORESTRATION FY 2003 |
| | | | |
| | | | Tỷ đồng - Billion dongs |
Stt
No | Tên chương trình, dự án
Name Of Programs, Projects | Quyết toán
Final Accounts | Chia ra - Including |
Vốn ĐTPT
Investment Capital | Vốn SN
Services Capital |
| Tổng số - Total | 5,161 | 2,891 | 2,270 |
I | Chi chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 3,338 | 1,079 | 2,259 |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
General Hunger Erasion And Poverty Reduction And Job Creation Program | 686 | 558 | 128 |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water And Rural Environment Sanitary Program | 270 | 238 | 32 |
3 | Chương trình dân số và kế hoạch hoá gia đình
Population And Family Planning Program | 706 | 40 | 666 |
4 | Chương trình phòng chống một số bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination Of HIV/AIDS & Dangerous Social Disease And Epidemic Program | 430 | 40 | 390 |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 256 | 202 | 54 |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education & Training Program | 990 | | 990 |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 1,431 | 1,421 | 10 |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Five Million Hectare Reforestation Program | 392 | 392 | 0 |