UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 5,158,849 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,437,239 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,908,967 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,528,272 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 129,099 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 129,099 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 592,511 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 5,158,849 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,014,590 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2,144,259 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,290,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 853,450 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 4,485,410 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,156,151 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 254,483 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,901,668 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2,144,259 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,290,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 853,450 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 185,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 4,485,410 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 21,000,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 20,148,650 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 12,448,650 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 780,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 375,720 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 400,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 280 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,500 |
| Thu khác - Others | 500 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 1,050,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 558,280 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 380,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 85,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 520 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 25,000 |
| Thu khác - Others | 1,200 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 3,500,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,568,300 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,620,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 260,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,500 |
| Tiền thuê đất - Land rent | 14,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,700 |
| Thu khác - Others | 30,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 3,850,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,410,550 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 775,450 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 586,550 |
| Thuế môn bài - License tax | 29,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 23,000 |
| Thu khác - Others | 25,950 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 335,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,000 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 1,450,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 605,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 94,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 645,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 28,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 600,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 138,150 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 7,700,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 2,400,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 5,300,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 851,350 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 600,000 |
3 | Thu khác - Others | 251,350 |
C | Thu bổ sung ngân sách cấp trên
Transfer from upper level budget | 129,099 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 7,500,000 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 6,648,650 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,312,100 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4,429,940 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 129,099 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 777,511 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 851,350 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 600,000 |
3 | Thu khác - Others | 251,350 |