UBND TỈNH SÓC TRĂNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 932,275 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 932,275 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,974,592 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 922,998 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 310,062 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 612,936 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,631,232 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 949,487 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,681,745 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 406,911 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 533,630 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 197 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries | 229,114 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 220,510 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,297,799 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 961,845 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,455,912 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 26,146 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 852,896 |
UBND TỈNH SÓC TRĂNGSÓC TRĂNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,974,592 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 922,998 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 310,062 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 612,936 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,631,232 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 949,487 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,681,745 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 406,911 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 533,630 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 197 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries | 229,114 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 220,510 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,180,935 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) - Decentralized expenditure | 2,484,191 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,670,598 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 854,838 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 815,760 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 26,146 |
B | NGÂN SÁCH CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,443,002 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 323,365 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 41,972 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 281,393 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,670,598 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 854,838 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 815,760 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 231,200 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 197,492 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 197 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 20,151 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,237,085 |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 932,275 |
1 | Thu từ DNNN - SOEs revenues | 218,528 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 98,964 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,878 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 99,573 |
| Thuế môn bài - License tax | 276 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 816 |
| Thu khác - Others | 21 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 987 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 925 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 52 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 10 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 283,557 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 243,411 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 29,467 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 356 |
| Thuế môn bài - License tax | 8,968 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 307 |
| Thu khác - Others | 1,048 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 53,046 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 83,885 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 37,425 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 36,809 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 144,429 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,563 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 102 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,243 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 135,337 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,184 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,781 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 69,827 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 197 |
V | Thu tiền vay - Borrowings | 30,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 406,911 |
VII | Thu cấp dưới nộp lên
Contributions by lower budget level | 0 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,631,232 |
IX | Thu tín phiếu, trái phiếu - Bonds, treasury bonds | 0 |
X | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 533,630 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 220,510 |