UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS BALANCE FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5,017,789 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil revenues) | 4,279,524 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 738,265 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 7,070,510 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,088,179 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 926,606 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,161,573 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 675,929 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 675,929 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 420,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 1,456,402 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 430,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6,089,398 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,744,208 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,972,591 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Debt repayment for principals and its interest of mobilizations under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 639,796 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,380 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year | 1,731,423 |
UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TP - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 5,846,469 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,382,057 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 653,346 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,728,711 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Revenues transfered from the central budget | 675,929 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 675,929 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 420,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 1,368,483 |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 5,758,783 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,625,690 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to district's budget | 1,589,780 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 653,703 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 936,077 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year | 1,543,313 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 2,295,902 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 706,122 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 273,259 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 432,863 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Revenues transfered from provincial level budget | 1,589,780 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 653,703 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 936,077 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 2,128,476 |
UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,306,788 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total state budget balanced revenues | 5,437,579 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Revenues from domestic production and business | 4,279,314 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Revenues from Central SOEs | 874,536 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 658,963 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 127,050 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 86,285 |
| Thuế môn bài - License tax | 371 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 872 |
| Thu khác - Others | 995 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Revenues from Local SOEs | 353,591 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 182,112 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 167,622 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,006 |
| Thuế môn bài - License tax | 369 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 169 |
| Thu khác - Others | 1,313 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Revenues from Foreign-invested enterprises | 470,929 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 145,683 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 55,962 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 268,630 |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 86 |
| Thu khác - Others | 418 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Revenues from Non-state sector | 1,189,548 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 718,402 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 228,933 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 210,433 |
| Thuế môn bài - License tax | 20,233 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 567 |
| Thu khác - Others | 10,980 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 170,121 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 620 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 268,094 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 173,105 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 97,950 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 638,362 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 26,174 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 47 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent revenues | 64,526 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 505,902 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 41,713 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 42,458 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import taxes, special consumption tax, VAT tax on Imports | 738,265 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import taxes, special consumption tax on imports | 317,728 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 420,537 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 420,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues | 869,209 |
1 | Học phí - Tuition fees | 20,636 |
2 | Viện phí - Hospital fees | 223,693 |
3 | Phí và lệ phí - Fees and charges | 13,133 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 430,000 |
5 | Thu chuyển nguồn xổ số kiến thiết
Brought forward revenues from state - run lotteries | 103,770 |
6 | Khác - Others | 77,977 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 8,321,235 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balanced revenues | 7,452,026 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 926,606 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 3,161,573 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Revenues transfered from the central budget | 675,929 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 811,516 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 420,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 1,456,402 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues | 869,209 |
1 | Học phí - Tuition fees | 20,636 |
2 | Viện phí - Hospital fees | 223,693 |
3 | Phí và lệ phí - Fees and charges | 13,133 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 430,000 |
5 | Thu chuyển nguồn xổ số kiến thiết
Brought forward revenues from state - run lotteries | 103,770 |
6 | Khác - Others | 77,977 |