UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,338,801 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 744,414 |
2 | Thu phạt vi phạm an toàn giao thông
Fine on traffice safety | 15,392 |
3 | Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditure in previous year | 6,773 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
5 | Thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 542,222 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,474,802 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 791,080 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 169,507 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 621,573 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,357,859 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 357,786 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,000,073 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 214,695 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 538,946 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 542,222 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,159,933 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 353,587 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,352,885 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Trích từ thu phạt vi phạm an toàn giao thông
Expenditure from fine on traffic safety | 14,295 |
5 | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to lower-level budget | 958,625 |
6 | Chi từ nguồn thu Quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 523,494 |
7 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 496,659 |
8 | Chi các chương trình mục tiêu
Target program Expenditures | 434,387 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,782,034 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 396,043 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 36,198 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 359,845 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,357,859 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 357,786 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,000,073 |
3 | Thu vay chương trình 132
132 program loans | 30,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 502,399 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 964 |
6 | Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 494,769 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,742,359 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,410,981 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 958,625 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 434,177 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 524,448 |
3 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 372,753 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,651,389 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 395,036 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 133,308 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 261,728 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 958,625 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 434,177 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 524,448 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 213,731 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 36,546 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
6 | Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 47,451 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,417,573 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,122,441 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,580,219 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 774,413 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 41,832 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 28,713 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12,988 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 117 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 14 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 129,504 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 34,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,731 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 89,896 |
| Thuế môn bài - License tax | 90 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 175 |
| Thu khác - Others | 112 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 5,280 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,577 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,675 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 28 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 327,636 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 294,930 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 24,170 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 500 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,698 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 780 |
| Thu khác - Others | 558 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 40,087 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 624 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 56,729 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 69,036 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 15,849 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 73,455 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,476 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,017 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 59,096 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 5,863 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,661 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,719 |
II | Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year | 6,773 |
III | Thu phạt an toàn giao thông - Fines on traffic safety | 15,392 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 214,695 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 538,946 |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 30,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 542,222 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,474,802 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,932,580 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 169,507 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 621,573 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,357,859 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 214,695 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 30,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 538,946 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 542,222 |