Bac Lieu

Bac Lieu 30/08/2012 09:49:00 374

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,338,801

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

744,414

2

Thu phạt vi phạm an toàn giao thông
Fine on traffice safety

15,392

3

Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of  expenditure in previous year

6,773

4

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30,000

5

Thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

542,222

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,474,802

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

791,080

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

169,507

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

621,573

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,357,859

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

357,786

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,000,073

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

214,695

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

538,946

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

542,222

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,159,933

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

353,587

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,352,885

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

25,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Trích từ thu phạt vi phạm an toàn giao thông
Expenditure from fine on traffic safety

14,295

5

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to lower-level budget

958,625

6

Chi từ nguồn thu Quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

523,494

7

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

496,659

8

Chi các chương trình mục tiêu
Target program Expenditures

434,387

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY
2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,782,034

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

396,043

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

36,198

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

359,845

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,357,859

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

357,786

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,000,073

3

Thu vay chương trình 132
132 program loans

30,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

502,399

5

Thu kết dư ngân sách năm trước
Brought forward revenues

964

6

Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

494,769

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,742,359

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,410,981

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

958,625

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

434,177

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

524,448

3

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

372,753

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN
SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,651,389

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

395,036

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

133,308

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

261,728

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

958,625

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

434,177

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

524,448

3

Thu kết dư ngân sách năm trước
Brought forward revenues

213,731

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

36,546

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

6

Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

47,451

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,417,573

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,122,441

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,580,219

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

774,413

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

41,832

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

28,713

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

12,988

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

117

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

14

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

129,504

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

34,500

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,731

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

89,896

 

Thuế môn bài - License tax

90

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

175

 

Thu khác - Others

112

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

5,280

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,577

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,675

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

28

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

327,636

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

294,930

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

24,170

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

500

 

Thuế môn bài - License tax

6,698

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

780

 

Thu khác - Others

558

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

40,087

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

624

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

56,729

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

69,036

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

15,849

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

73,455

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

5,476

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,017

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

59,096

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

5,863

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

3,661

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,719

II

Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year

6,773

III

Thu phạt an toàn giao thông - Fines on traffic safety

15,392

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

214,695

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

538,946

VI

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

30,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

542,222

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,474,802

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

2,932,580

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

169,507

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

621,573

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,357,859

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

214,695

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

30,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

538,946

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

542,222

 

 

(Xem chi tiết tại file đính kèm)/(Please see attached file for details)