Tuyen Quang

Tuyen Quang 29/08/2012 04:26:00 405

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

995,123

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

626,310

2

Thu huy động đóng góp - Donations

5,117

3

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

47,337

4

Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue

264,841

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

40,000

6

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries

11,518

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,133,747

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

619,866

 

c khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

619,866

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,267,522

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

866,056

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,401,466

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

40,000

4

Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions

5,117

5

Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue

264,841

6

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries

11,518

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

924,883

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,099,562

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

977,628

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,129,670

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

30,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

834,922

6

Chi CTMT từ nguồn vốn sự nghiệp
Expenditure for target programs

101,355

7

Chi đầu tư từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from State-run Lotterries Revenues

11,518

8

Trích quỹ phát triển đất từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Transfer to land development fund from land use right transfer

8,610

9

Chi từ nguồn huy động xây dựng cơ sở hạ tầng
Expenditure from mobilization for infrastructure

4,659

IV

Kết dư ngân sách
Budget remainer revenues

34,184

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,452,970

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

359,778

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

359,778

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,267,521

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

866,056

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,401,465

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

40,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

624,576

5

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

2,932

6

Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions

500

7

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries

11,518

8

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

146,145

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,451,685

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,389,106

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,473,129

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

661,324

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

811,805

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

589,450

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,153,906

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

260,089

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

166,567

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

93,522

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,473,129

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

661,324

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

811,805

3

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

44,405

4

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

119,016

5

Thu huy động đóng góp - Donations

4,297

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

252,970

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,121,006

III

Kết dư ngân sách huyện, thị xã (I-II)
Budget remainer revenues (I-II)

32,900

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

947,787

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

666,311

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

626,311

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

137,800

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

113,250

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,081

 

Thuế môn bài - License tax

164

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

19,112

 

Thu khác - Others

193

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

32,887

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

24,045

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,500

 

Thuế môn bài - License tax

111

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,048

 

Thu khác - Others

183

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

71,787

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

52,725

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

19,048

 

Thuế môn bài - License tax

14

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

135,778

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

107,272

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,035

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

14

 

Thuế môn bài - License tax

5,748

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

11,899

 

Thu khác - Others

1,810

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

32,643

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,044

7

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

15,497

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

42,028

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

16,221

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

111,663

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

11,728

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

17

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

5,344

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

90,082

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

4,492

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

4,676

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

24,287

II

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

40,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

281,476

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,133,746

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

3,852,270

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

619,866

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,267,522

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

47,337

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

40,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

877,545

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

281,476

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: