UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 995,123 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 626,310 |
2 | Thu huy động đóng góp - Donations | 5,117 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 47,337 |
4 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 264,841 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 11,518 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,133,747 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 619,866 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 619,866 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,267,522 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,056 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,401,466 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
4 | Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions | 5,117 |
5 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 264,841 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 11,518 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 924,883 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,099,562 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 977,628 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,129,670 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 834,922 |
6 | Chi CTMT từ nguồn vốn sự nghiệp
Expenditure for target programs | 101,355 |
7 | Chi đầu tư từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from State-run Lotterries Revenues | 11,518 |
8 | Trích quỹ phát triển đất từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Transfer to land development fund from land use right transfer | 8,610 |
9 | Chi từ nguồn huy động xây dựng cơ sở hạ tầng
Expenditure from mobilization for infrastructure | 4,659 |
IV | Kết dư ngân sách
Budget remainer revenues | 34,184 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,452,970 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 359,778 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 359,778 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,267,521 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,056 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,401,465 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 624,576 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 2,932 |
6 | Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions | 500 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 11,518 |
8 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 146,145 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,451,685 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,389,106 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,473,129 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 661,324 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 811,805 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 589,450 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,153,906 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 260,089 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 166,567 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 93,522 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,473,129 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 661,324 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 811,805 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 44,405 |
4 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 119,016 |
5 | Thu huy động đóng góp - Donations | 4,297 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 252,970 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,121,006 |
III | Kết dư ngân sách huyện, thị xã (I-II)
Budget remainer revenues (I-II) | 32,900 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 947,787 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 666,311 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 626,311 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 137,800 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 113,250 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,081 |
| Thuế môn bài - License tax | 164 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 19,112 |
| Thu khác - Others | 193 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 32,887 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 24,045 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 111 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,048 |
| Thu khác - Others | 183 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 71,787 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 52,725 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 19,048 |
| Thuế môn bài - License tax | 14 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 135,778 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 107,272 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,035 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 14 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,748 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,899 |
| Thu khác - Others | 1,810 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 32,643 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,044 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 15,497 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 42,028 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 16,221 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 111,663 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 11,728 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 17 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 5,344 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 90,082 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,492 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 4,676 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 24,287 |
II | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 40,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 281,476 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,133,746 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,852,270 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 619,866 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,267,522 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 47,337 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 40,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 877,545 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 281,476 |