UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,170,058 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,097,445 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 198,322 |
3 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 874,291 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,858,858 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,069,892 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 508,057 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,561,835 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 862,290 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 183,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 678,411 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 178,329 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 844,056 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 874,291 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,617,123 |
1 | Chi cân đối ngân sách địa phương | 3,541,563 |
a | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 554,871 |
b | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,865,126 |
c | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 21,354 |
d | Thu bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
e | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,099,212 |
2 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 968,874 |
3 | Chi nộp lên ngân sách cấp trên
Contribution to upper-level budget | 189 |
4 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 106,497 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,635,220 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,359,964 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 193,634 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,166,330 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 862,290 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 183,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 678,411 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 543,366 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 38,978 |
6 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 800,622 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,616,945 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 968,213 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,257,510 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 25,349 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,232,161 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 799,060 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 485,665 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 106,497 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,481,148 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 709,928 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 314,423 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 395,505 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,257,510 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 25,349 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,232,161 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 300,690 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder | 139,351 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 73,669 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,257,688 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,170,058 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,295,767 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,097,445 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 205,905 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 144,688 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 56,086 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 18 |
| Thuế môn bài - License tax | 275 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,682 |
| Thu khác - Others | 156 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 211,109 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 100,392 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 107,644 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 209 |
| Thuế môn bài - License tax | 214 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,325 |
| Thu khác - Others | 325 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 146,809 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 102,255 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 41,955 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land and water surface rent | 1,379 |
| Thuế môn bài - License tax | 498 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 52 |
| Thu khác - Others | 670 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 641,658 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 571,094 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 41,349 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,820 |
| Thuế môn bài - License tax | 14,704 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,797 |
| Thu khác - Others | 9,894 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 110,071 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,829 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 201,777 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 192,759 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 69,286 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 146,539 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,377 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 0 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 44,123 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 92,789 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 250 |
11 | Thu tại xã - Revenues at communes | 16,065 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 153,638 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 198,322 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 48,894 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 149,428 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 874,291 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 6,815 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 100,479 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 766,997 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,858,858 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,984,567 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 508,057 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,561,835 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 862,290 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 178,329 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 30,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 844,056 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 874,291 |