UBND TP HỒ CHÍ MINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 172,057,270 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 87,446,430 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 17,316,753 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 60,476,178 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 187,416 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 6,630,493 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 58,830,636 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 32,023,283 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 13,455,880 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 18,567,403 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,887,155 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 3,887,155 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 2,000,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 6,871,318 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,230,971 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 187,416 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 6,630,493 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 50,057,104 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 21,348,647 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 16,054,339 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 1,639,002 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 65,000 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 1,313,301 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 4,611,434 |
7 | Chi từ các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 5,025,381 |
UBND TP HỒ CHÍ MINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 50,362,853 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 27,488,590 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 11,439,147 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 16,049,443 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,887,155 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 3,887,155 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 2,000,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 4,437,849 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,588,426 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 179,919 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,780,157 |
8 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenues from lower-level budget | 757 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 43,929,620 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 33,998,003 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 5,730,507 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,981,987 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,748,520 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau (không kể đầu tư)
Brought forward expenditures | 4,201,110 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 14,199,046 |
| Trong đó- Of which | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,534,693 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,016,733 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,517,960 |
2 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,433,469 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 642,545 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 7,497 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 850,335 |
6 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 5,730,507 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,981,987 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,748,520 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 11,858,749 |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 172,057,271 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 165,426,778 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 87,446,431 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 10,674,609 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 4,174,985 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,524,629 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,936,669 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,304 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 823 |
| Thu khác - Others | 35,199 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 11,034,576 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,631,620 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,470,383 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,591,468 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,157 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,358 |
| Thu khác - Others | 331,590 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 17,562,220 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,396,902 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,708,517 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,813,422 |
| Thu từ khí thiên nhiên- Nature Gas | 547,777 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,958 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 800 |
| Thu khác - Others | 88,844 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 22,353,038 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,228,174 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 9,996,651 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 432,962 |
| Thuế môn bài - License tax | 304,152 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 957 |
| Thu khác - Others | 390,142 |
5 | Phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 2,249,985 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,025 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 10,215,096 |
8 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 2,912,954 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 1,332,324 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 7,423,042 |
| Thuế nhà đất - Land and housing revenues | 132,050 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 5,984 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 901,538 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 6,280,248 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 103,222 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 64,746 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 1,622,816 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 17,316,753 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 60,476,178 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 22,449,250 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 38,026,696 |
IV | Thu viện trợ - Grants | 187,416 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 6,630,493 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 58,830,636 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 52,200,143 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 13,455,880 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 18,567,403 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,887,155 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,230,971 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 2,000,000 |
6 | Thu kết dư - Budget remainder revenue | 6,871,318 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 187,416 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 6,630,493 |