UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 8,643,097 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 5,166,812 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,276,187 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,890,625 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 978,233 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 978,233 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,101,815 |
4 | Kết dư ngân sách- Budget remainder revenue | 1,067,547 |
5 | Huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN
Invesment mobilizations under article 8, clause 3- State budget law | 32,150 |
6 | Thu viện trợ - Grants | 3,831 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 292,709 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 7,143,478 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 4,091,739 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,551,794 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 696,906 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 854,888 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 292,709 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 1,207,236 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 4,213,641 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,330,702 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 679,110 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 651,592 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,551,794 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 696,906 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 854,888 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 21,698 |
4 | Thu kết dư
Budget remainder revenues | 797,787 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 178,186 |
6 | Thu nộp lên ngân sách cấp trên
Contribution to upper-level budget | 159 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 3,253,272 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 79,390,398 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 79,075,991 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 17,630,961 |
1 | Thu từ DNNN - SOEs revenue | 3,780,427 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,996,642 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 970,843 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 113,700 |
| Thuế môn bài - License tax | 651 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 694,774 |
| Thu khác - Others | 3,817 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 7,515,016 |
| Trong đó- Of which: | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,628,913 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,428,704 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,830 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,291 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,617 |
| Thu khác - Others | 2,450,660 |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,495,273 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,135,778 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 269,826 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 11,680 |
| Thuế môn bài - License tax | 22,310 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,187 |
| Thu khác - Others | 43,492 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 217,871 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,874 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 1,698,470 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 570,484 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 510,408 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 855,862 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 839,054 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 25,105 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,731 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 125,249 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 648,809 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 35,160 |
12 | Thu tại xã - Revenues at communes | 4,112 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 142,110 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 41,758,932 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 16,504,783 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 10,759,154 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 5,745,629 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,831 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 32,150 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 1,865,334 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,280,001 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 314,407 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 12,856,738 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 12,542,331 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,955,297 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4,542,217 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 978,233 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 1,865,334 |
5 | Thu bổ sung Ngân sách huyện xã
Transfers by district, and commune budget levels | 1,885,109 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 3,831 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,280,001 |
8 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 32,150 |
9 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from low budget level | 159 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 314,407 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 10,396,750 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 8,197,075 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3,592,033 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,139,313 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 893,127 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 32,285 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 8,000 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,457,729 |
B | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to lower-level budget | 1,885,109 |
C | Chi nộp lên ngân sách cấp trên
Contributions to upper-level budget | 159 |
D | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 314,407 |