UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 | |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 | |
| | | |
Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,035,441 | |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 1,035,441 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,464,333 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,018,423 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 304,716 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 713,707 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,846,416 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,295,785 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 120,000 | |
4 | Thu viện trợ - Grant | 1,514 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 420,383 | |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 52,118 | |
7 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenues from lower-level budget | 5,479 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 3,380,936 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 647,745 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,084,756 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 24,959 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 616,997 | |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper-level budget | 5,479 | |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,977,026 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 595,744 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 65,631 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 530,113 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,846,416 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,295,785 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 120,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 750 |
5 | Thu viện trợ - Grant | 1,514 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 407,122 |
7 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from lower-level budget | 5,479 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,972,492 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 2,727,784 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 244,708 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 179,796 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 64,912 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 732,015 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 422,679 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 239,085 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 183,594 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 244,708 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 179,796 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 64,912 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 51,367 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 13,261 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 653,152 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 2,930,927 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,629,456 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,035,441 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 270,799 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 113,505 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 56,694 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 98,225 |
| Thuế môn bài - License Tax | 420 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,766 |
| Thu khác - Others | 189 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 5,581 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,736 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,691 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land Rental Revenue | 96 |
| Thuế môn bài - License Tax | 48 |
| Thu khác - Others | 10 |
3 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 264,939 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 207,079 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 39,404 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,900 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,876 |
| Thuế môn bài - License Tax | 11,993 |
| Thu khác - Others | 1,687 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 53,600 |
5 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,536 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 114,467 |
7 | Thu phí, lệ phí - Fees | 18,960 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 76,005 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 151,306 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 11,897 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 86 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 19,914 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 110,267 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 9,142 |
10 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 62,669 |
11 | Các khoản thu tại xã | 15,579 |
II | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,514 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 120,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 52,118 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 420,383 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,301,471 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,760,325 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 3,458,854 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 304,716 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 713,707 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,846,416 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 120,000 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 52,118 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,514 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 420,383 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,301,471 |