UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 694,871 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 694,871 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,683,988 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 691,266 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 691,266 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,649,502 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 517,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,132,218 |
3 | Thu XSKT- Revenue from state-run lotteries | 332,421 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 124,858 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 628,403 |
6 | Thu viện trợ - Grants | 8,716 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 169,077 |
8 | Vay ngân hàng phát triển
Loans from development bank | 45,000 |
9 | Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year | 34,745 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,590,770 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 799,275 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,407,946 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 182,239 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 698,812 |
6 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QLQNS
Unbalance expenditures | 501,498 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,330,031 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 555,654 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 555,654 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,649,502 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 699,403 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 950,099 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 45,000 |
4 | Thu viện trợ - Grants | 424 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 535,819 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 37,824 |
7 | Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year | 33,477 |
8 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 472,331 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,325,436 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,557,880 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,163,987 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 526,785 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 637,202 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 603,569 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,657,337 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 135,612 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 135,612 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,303,380 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 603,547 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 699,833 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 87,034 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 92,584 |
5 | Thu viện trợ - Grants | 8,292 |
6 | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 29,167 |
7 | Thu hồi các khoản năm trước
Recovery of expenditures in previous year | 1,268 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,568,714 |
UBND THÀNH PHỐ HẬU GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,991,265 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total state budget balanced revenues | 1,536,885 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Revenues from domestic production and business | 729,908 |
1 | Thu từ Doanh nghiệp nhà nước
Revenues from State owned enterprises | 102,090 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 80,797 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 20,783 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 5 |
| Thuế môn bài - License tax | 210 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 88 |
| Thu khác - Others | 207 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Revenues from Foreign-invested enterprises | 485 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 328 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 23 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 0 |
| Thuế môn bài - License tax | 18 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 0 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water surface rent | 114 |
| Thu khác - Others | 2 |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Revenues from Non-state sector | 239,632 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 161,525 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 68,531 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 381 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,119 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 37 |
| Thu khác - Others | 3,039 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 27,178 |
5 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 124 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 93,208 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 70,577 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 20,227 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 123,756 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,975 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 34 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent revenues | 1,124 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 114,895 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 728 |
10 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 52,631 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import taxes, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
III | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 124,858 |
IV | Thu viện trợ - Grants | 8,716 |
V | Vay khác - Other loans | 45,000 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 628,403 |
B | Thu bổ sung từ NSTW
Transfers from central budget | 2,952,882 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues | 501,498 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,987,368 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balanced revenues | 4,485,870 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 691,266 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 0 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Revenues transfered from the central budget | 2,952,882 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 124,858 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 628,403 |
6 | Thu viện trợ - Grants | 8,716 |
7 | Vay khác - Other loans | 45,000 |
8 | Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year | 34,745 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues | 501,498 |