Hau Giang

Hau Giang 30/08/2012 09:56:00 375

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

694,871

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

694,871

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,683,988

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

691,266

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

691,266

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,649,502

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

517,284

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,132,218

3

Thu XSKT- Revenue from state-run lotteries

332,421

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

124,858

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

628,403

6

Thu viện trợ - Grants

8,716

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

169,077

8

Vay ngân hàng phát triển
Loans from development bank

45,000

9

Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year

34,745

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,590,770

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

799,275

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,407,946

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

182,239

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

698,812

6

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QLQNS
Unbalance expenditures

501,498

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,330,031

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

555,654

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

555,654

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,649,502

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

699,403

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

950,099

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

45,000

4

Thu viện trợ - Grants

424

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

535,819

6

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

37,824

7

Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year

33,477

8

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

472,331

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,325,436

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,557,880

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,163,987

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

526,785

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

637,202

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

603,569

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN
VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,657,337

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

135,612

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

135,612

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,303,380

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

603,547

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

699,833

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

87,034

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

92,584

5

Thu viện trợ - Grants

8,292

6

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

29,167

7

Thu hồi các khoản năm trước
Recovery of expenditures in previous year

1,268

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,568,714

 

UBND THÀNH PHỐ HẬU GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

4,991,265

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total state budget balanced revenues

1,536,885

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Revenues from domestic production and business

729,908

1

Thu từ Doanh nghiệp nhà nước
Revenues from State owned enterprises

102,090

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

80,797

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

20,783

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

5

 

Thuế môn bài - License tax

210

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

88

 

Thu khác - Others

207

2

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Revenues from Foreign-invested enterprises

485

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

328

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

23

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

0

 

Thuế môn bài - License tax

18

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

0

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water surface rent

114

 

Thu khác - Others

2

3

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Revenues  from Non-state sector

239,632

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

161,525

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

68,531

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

381

 

Thuế môn bài - License tax

6,119

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

37

 

Thu khác - Others

3,039

4

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

27,178

5

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

124

6

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

93,208

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

70,577

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

20,227

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

123,756

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

6,975

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

34

 

Thu tiền thuê đất - Land rent revenues

1,124

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

114,895

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

728

10

Thu khác ngân sách - Other revenues

52,631

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import taxes, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

III

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

124,858

IV

Thu viện trợ - Grants

8,716

V

Vay khác - Other loans

45,000

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

628,403

B

Thu bổ sung từ NSTW
Transfers from central budget

2,952,882

C

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues

501,498

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,987,368

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balanced revenues

4,485,870

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

691,266

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

0

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Revenues transfered from the central budget

2,952,882

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

124,858

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

628,403

6

Thu viện trợ - Grants

8,716

7

Vay khác - Other loans

45,000

8

Thu hồi các khoản chi năm trước
Recovery of expenditures in previous year

34,745

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Off budget revenues

501,498

 

 

(Xem chi tiết tại file đính kèm)/(Please see attached file for details)