UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,860,256 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,514,415 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 345,841 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6,198,283 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,498,951 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,402,939 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,096,012 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,083,085 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 439,660 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 643,425 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 736,186 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,744,963 |
| Trong đó: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,281,961 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,725,821 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 384,878 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,260 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,339,460 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,752,023 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,372,892 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 714,399 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,658,493 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,083,085 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 439,660 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 643,425 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 712,125 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,802,845 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,141,446 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,363,264 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 452,783 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 910,481 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,298,135 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,809,524 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,126,059 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 688,540 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 437,519 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,363,264 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 452,783 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 910,481 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,305,380 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,523,254 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 4,139,022 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,514,415 |
1 | Thu từ kinh tế quốc dân - SOEs revenue | 452,567 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 201,575 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 110,803 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 138,410 |
| Thuế môn bài - License tax | 578 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 735 |
| Thu khác - Others | 467 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 358,738 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 154,296 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 361 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 180,079 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,577 |
| Thuế môn bài - License tax | 765 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land and water surface rental | 13,249 |
| Thu khác - Others | 2,412 |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 969,007 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 609,083 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 311,379 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,469 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,071 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 24,911 |
| Thu khác - Others | 19,095 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 112,433 |
5 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,995 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 292,286 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 95,272 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 63,048 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 894,043 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 37,479 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 176 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 18,062 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 838,325 |
11 | Thu tại xã
Revenue at communes | 12,754 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 261,272 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 345,841 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 49,988 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 295,853 |
3 | Thu khác ngân sách - Other revenues | |
IV | Các khoản huy động đóng góp - Contribution revenues | 14,385 |
V | Thu từ tài sản, thu hồi vốn của Nhà nước
Revenues from property and capital recovery of State | 9,382 |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 255,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,384,232 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 7,582,515 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 6,198,283 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,402,939 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,096,013 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,083,085 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 587,818 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 255,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 736,186 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp ngân sách cấp trên
Revenues from low-level budget | 13,803 |
8 | Các khoản huy động đóng góp - Contribution revenues | 14,385 |
9 | Thu từ tài sản, thu hồi vốn của Nhà nước
Revenues from property and capital recovery of State | 9,055 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,384,232 |