UBND TỈNH BẮC NINH | |
BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,099,447 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 3,978,957 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,678,513 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues | 441,977 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6,485,955 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,943,707 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,618,324 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,325,383 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Revenues transfered from the central budget | 814,317 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 293,189 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 521,128 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 130,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 55,958 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 1,099,996 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues | 441,977 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6,434,360 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,162,964 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,074,133 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
4 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Expenditure for national target program and others | 151,453 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditure carried forward to the next year | 1,595,565 |
6 | Nhiệm vụ năm trước chuyển sang
Previous year assignment carried forward to the current year | 1,098,056 |
7 | Các khoản không cân đối - Unbalance expenditures | 351,189 |
UBND TỈNH BẮC NINH | |
BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 5,148,607 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,140,701 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,092,684 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,048,017 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Revenues transfered from the central budget | 814,317 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 293,189 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 521,128 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 130,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 838,814 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 90 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues | 224,685 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 5,148,460 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures | 3,846,572 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Expenditures transfered to district's budget | 1,301,888 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 260,361 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 1,041,527 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,864,670 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 803,006 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 525,640 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 277,366 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Revenues transfered from provincial level budget | 1,527,322 |
| Bổ sung cân đối - General transfers | 301,755 |
| Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers | 1,225,567 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 54,145 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009 | 191,311 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues | 288,886 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,813,222 |
UBND TỈNH BẮC NINH | |
BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 13/CKNS-NSĐP Table 13/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 6,434,360 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balanced expenditures | 6,083,171 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,162,964 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 183,778 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 33,018 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,074,133 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 838,804 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 13,458 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Debt repayment for principals and its interest of mobilizations under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year | 1,595,565 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Expenditures for National target program and others | 151,453 |
VII | Nhiệm vụ năm trước chuyển sang
Previous year assignment carried forward to the current year | 1,098,056 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Off budget expenditures | 351,189 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |