Bac Ninh

Bac Ninh 04/09/2012 10:45:00 397

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC NINH

 

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

6,099,447

1

Thu nội địa - Domestic revenue

3,978,957

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

1,678,513

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues

441,977

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6,485,955

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,943,707

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,618,324

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,325,383

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Revenues transfered from the central budget

814,317

 

Bổ sung cân đối - General transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers

521,128

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law

130,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

55,958

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009

1,099,996

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues

441,977

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6,434,360

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,162,964

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,074,133

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

4

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Expenditure for national target program and others

151,453

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditure carried forward to the next year

1,595,565

6

Nhiệm vụ năm trước chuyển sang
Previous year assignment carried forward to the current year

1,098,056

7

Các khoản không cân đối -  Unbalance expenditures

351,189

 

UBND TỈNH BẮC NINH

 

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

5,148,607

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,140,701

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,092,684

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,048,017

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Revenues transfered from the central budget

814,317

 

Bổ sung cân đối - General transfers

293,189

 

Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers

521,128

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law

130,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009

838,814

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

90

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues

224,685

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

5,148,460

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures

3,846,572

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Expenditures transfered to district's budget

1,301,888

 

Bổ sung cân đối - General transfers

260,361

 

Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers

1,041,527

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ
)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,864,670

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

803,006

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

525,640

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

277,366

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Revenues transfered from provincial level budget 

1,527,322

 

Bổ sung cân đối - General transfers

301,755

 

Bổ sung có mục tiêu - Targeted transfers

1,225,567

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

54,145

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues from FY 2009

191,311

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Off budget revenues

288,886

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,813,222

 

UBND TỈNH BẮC NINH

 

BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

Table 13/CKNS-NSDP

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

6,434,360

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balanced expenditures

6,083,171

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,162,964

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

183,778

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

33,018

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,074,133

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

838,804

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

13,458

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Debt repayment for principals and its interest of mobilizations under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Expenditures carried forward to the next year

1,595,565

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Expenditures for National target program and others

151,453

VII

Nhiệm vụ năm trước chuyển sang
Previous year assignment carried forward to the current year

1,098,056

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Off budget expenditures

351,189

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)