UBND TỈNH HÀ NAM | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,120,146 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 1,147,965 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 176,828 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,940,171 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,144,821 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 560,261 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 584,560 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,709,644 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 426,933 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,282,711 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 65,962 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 795,206 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 194,538 |
6 | Thu huy động theo khoản 3 điều 8 khoản của Luật NSNN
Revenues mobilization for investment under article 8, clause 3- The State budget law | 30,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,867,336 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 667,919 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,440,283 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 53,480 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi Chương trình mục tiêu
National target program expenditure | 731,659 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 783,490 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 134,616 |
UBND TỈNH HÀ NAM | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,298,844 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 656,009 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 140,606 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 515,403 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,709,644 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 426,933 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,282,711 |
3 | Thu huy động theo khoản 3 điều 8 khoản của Luật NSNN
Revenues mobilization for investment under article 8, clause 3- The State budget law | 30,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 32,442 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 741,659 |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 129,090 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,274,950 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,397,310 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 877,640 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 544,831 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 332,809 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,518,967 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 488,812 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 419,655 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 69,157 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 877,640 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 544,831 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 332,809 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 33,520 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 53,547 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 65,448 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,470,025 |
UBND TỈNH HÀ NAM | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,120,146 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,215,964 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,147,966 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 105,861 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 75,702 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27,838 |
| Thuế môn bài - License tax | 121 |
| Thu khác - Others | 2,200 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 147,876 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 44,829 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 11,603 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 90,844 |
| Thuế môn bài - License tax | 88 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 512 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 71,174 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 52,378 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,680 |
| Thuế môn bài - License tax | 116 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 179,933 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 137,977 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 28,313 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 392 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,086 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 8,165 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 42,905 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 366 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 42,932 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 53,073 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 27,045 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 425,034 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,329 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 19 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 10,625 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 405,061 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 41,358 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,409 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 176,829 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 8,078 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 168,751 |
III | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 65,962 |
IV | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 795,207 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của Luật NSNN
Revenues mobilization for investment under Article 8, clause 3- The state budget law | 30,000 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,709,644 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 194,538 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,940,171 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,745,633 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 560,261 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 584,560 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,709,644 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 65,962 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của Luật NSNN | 30,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 795,206 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 194,538 |
| Trong đó - Of which: | |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 2,720 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |