UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 108,301,240 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 94,422,442 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 3,316,898 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 10,561,900 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 66,819,030 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 40,834,248 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,217,828 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 3,217,828 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 4,845,905 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 17,921,049 |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 59,037,602 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 21,468,186 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 18,652,059 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 1,248,773 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 17,576,249 |
5 | Chi thoái trả tiền nhà, đất
Refunds for land, housing revenues | 92,335 |
D | Cân đối ngân sách địa phương
Local budget balancing | 7,781,428 |
E | Thu, chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues, expenditures' | 2,097,888 |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp Thành phố - Revenues | 46,881,947 |
1 | Thu ngân sách cấp Thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 30,190,781 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,217,829 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 3,217,829 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 12,956,169 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders | 449,734 |
6 | Thu ngân sách cấp Quận, huyện hoàn trả
Refund revenues from district budget | 67,434 |
II | Chi ngân sách cấp Thành phố - Expenditures | 45,636,470 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 22,799,512 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố
Transfers to district's budget | 11,075,015 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,709,564 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 7,365,451 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 11,761,943 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP QUẬN, HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ, PHƯỜNG)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố - Revenues | 31,079,532 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 10,643,466 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp Thành phố
Transfers from provincial level budget | 11,075,015 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,709,564 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 7,365,451 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước; cải cách tiền lương tăng thu 2009
Brought forward revenue; reform salary from exceeding revenues | 4,964,880 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders | 4,396,171 |
II | Chi ngân sách quận, huyện thuộc Thành phố - Expenditures | 24,543,581 |
1 | Chi trong cân đối ngân sách - Balance expenditures | 18,729,275 |
2 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Carry forward expenditures | 5,814,306 |
III | Cân đối ngân sách quận huyện - District budget balance | 6,535,951 |
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | Tổng số thu NSNN trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 108,301,240 |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 94,422,442 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 42,590,540 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,466,940 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 34,166,417 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax | 1,884,065 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,684 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16,984 |
| Thu khác - Others | 49,450 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 1,329,433 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 710,844 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 590,207 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax | 22,450 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,850 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thu khác - Others | 4,032 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 11,315,345 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,325,822 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,261,458 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax | 2,575,848 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,908 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 550 |
| Thu khác - Others | 1,147,759 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 11,308,074 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,530,857 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,064,759 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax | 377,939 |
| Thuế môn bài - License tax | 167,071 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,439 |
| Thu khác - Others | 164,009 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 3,787,414 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,009 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 5,873,236 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 1,352,296 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 3,039,409 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 12,309,665 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 167,719 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 728,799 |
| Thu sử dụng đất - Land use revenue | 10,530,172 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 882,975 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 102,519 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 1,413,502 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 3,316,898 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 10,561,900 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 2,901,327 |
2 | Thu thuế GTGT hàng nhập khẩu
V.A.T on imports | 7,660,572 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
B | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 126,925 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 126,925 |
C | Các khoản hạch toán nội bộ
Internal accounting revenues | 42,272,442 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |
| | |