Ha Noi

Ha Noi 04/09/2012 10:46:00 355

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

108,301,240

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

94,422,442

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,316,898

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

10,561,900

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

B

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

66,819,030

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

40,834,248

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,217,828

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

3,217,828

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

4,845,905

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

17,921,049

C

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

59,037,602

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

21,468,186

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

18,652,059

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

1,248,773

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

17,576,249

5

Chi thoái trả tiền nhà, đất
Refunds for land, housing revenues

92,335

D

Cân đối ngân sách địa phương
Local budget balancing

7,781,428

E

Thu, chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues, expenditures'

2,097,888

 

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp Thành phố - Revenues

46,881,947

1

Thu ngân sách cấp Thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

30,190,781

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,217,829

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

3,217,829

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,956,169

5

Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders

449,734

6

Thu ngân sách cấp Quận, huyện hoàn trả
Refund revenues from district budget 

67,434

II

Chi ngân sách cấp Thành phố - Expenditures 

45,636,470

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

22,799,512

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố
Transfers to district's budget

11,075,015

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,709,564

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

7,365,451

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

11,761,943

B

NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP QUẬN, HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ, PHƯỜNG)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc Thành phố - Revenues

31,079,532

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

10,643,466

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp Thành phố
Transfers from provincial level budget 

11,075,015

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,709,564

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

7,365,451

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước; cải cách tiền lương tăng thu 2009
Brought forward revenue; reform salary from exceeding revenues

4,964,880

4

Thu kết dư ngân sách - Budgetary remainders

4,396,171

II

Chi ngân sách quận, huyện thuộc Thành phố - Expenditures

24,543,581

1

Chi trong cân đối ngân sách - Balance expenditures

18,729,275

2

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Carry forward expenditures

5,814,306

III

Cân đối ngân sách quận huyện - District budget balance

6,535,951

 

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

Tổng số thu NSNN trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

108,301,240

I

Thu nội địa - Domestic revenues

94,422,442

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

42,590,540

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

6,466,940

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

34,166,417

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax

1,884,065

 

Thuế môn bài - License tax

6,684

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

16,984

 

Thu khác - Others

49,450

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

1,329,433

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

710,844

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

590,207

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax

22,450

 

Thuế môn bài - License tax

1,850

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

50

 

Thu khác - Others

4,032

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

11,315,345

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

3,325,822

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,261,458

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax

2,575,848

 

Thuế môn bài - License tax

3,908

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

550

 

Thu khác - Others

1,147,759

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

11,308,074

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,530,857

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,064,759

 

Thuế tiêu thụ đặc biệt - Special consumption tax

377,939

 

Thuế môn bài - License tax

167,071

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,439

 

Thu khác - Others

164,009

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

3,787,414

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,009

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

5,873,236

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

1,352,296

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

3,039,409

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

12,309,665

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

167,719

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

728,799

 

Thu sử dụng đất - Land use revenue

10,530,172

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

882,975

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

102,519

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

1,413,502

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,316,898

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

10,561,900

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

2,901,327

2

Thu thuế GTGT hàng nhập khẩu
V.A.T on imports

7,660,572

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

0

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

126,925

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

126,925

C

Các khoản hạch toán nội bộ
Internal accounting revenues

42,272,442

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)