Hung Yen

Hung Yen 04/09/2012 10:48:00 358

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,349,905

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,475,052

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

874,720

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

133

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,846,607

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,466,504

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

770,908

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,695,596

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

971,524

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

504,221

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

45,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,127,841

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

133

6

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

235,605

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,515,992

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

920,511

2

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

25,000

3

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,075,864

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

2,000

5

Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
Salary reform, brought forward expenditures

1,174,783

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

84,389

7

Chi để lại quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures

233,445

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

Table 11/CKNS-NSDP

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 V
À NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,363,660

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,461,712

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

667,894

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

793,818

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

971,524

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

504,221

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

45,000

4

Thu kết dư, chuyển nguồn, dự trữ tài chính
Brought forward revenues

674,528

6

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues

210,896

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,329,485

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,241,608

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

962,812

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

739,749

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

223,063

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

850,336

4

Chi từ các khoản thu để lại quản lý qu NSNN
Unbalance expenditures

208,735

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

2,000

6

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

63,994

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,772,040

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,004,792

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

103,014

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

901,778

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,289,094

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

882,919

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

406,175

3

Thu viện trợ - Grants

133

4

Thu kết dư, thu chuyển nguồn
Remainders and brought forward revenues

453,312

5

Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues

24,709

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,475,600

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

Tổng thu NSNN trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

4,477,744

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,475,051

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

219,346

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

152,248

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

66,545

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

337

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

97

 

Thu khác - Others

119

2

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

398,986

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

215,208

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

295

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

175,151

 

Thuế môn bài - License tax

448

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,150

 

Tiền cho thuê mặt đất mặt nước- Land rent

3,271

 

Thu khác - Others

463

3

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

888,821

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

418,444

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

305,542

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

153,791

 

Thuế môn bài - License tax

8,181

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

366

 

Thu khác - Others

2,497

4

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

65,981

5

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

107,287

6

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

42,330

7

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

26,018

8

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

617,194

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

15,614

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

36,953

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

564,627

9

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

91,597

10

Thu khác ngân sách - Other revenues

17,491

II

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

133

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

874,719

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

230,405

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

644,314

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

307,487

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

820,354

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

235,605

 

Trong đó: xổ số kiến thiết - lotteries

7,271

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,900,096

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

770,908

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,695,597

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,260,617

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

307,487

5

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

133

6

Thu huy động đầu tư XD CSHT
Investment Mobilization for construction of infrastructure

45,000

7

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

820,354

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)