UBND TỈNH HƯNG YÊN | |
HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,349,905 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,475,052 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 874,720 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 133 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,846,607 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,466,504 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 770,908 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,695,596 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 971,524 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 467,303 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 504,221 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 45,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,127,841 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 133 |
6 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 235,605 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,515,992 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 920,511 |
2 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
3 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,075,864 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 |
5 | Nguồn làm lương, chi chuyển nguồn
Salary reform, brought forward expenditures | 1,174,783 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 84,389 |
7 | Chi để lại quản lý qua NSNN - Unbalance expenditures | 233,445 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | |
HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,363,660 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,461,712 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 667,894 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 793,818 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 971,524 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 467,303 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 504,221 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 45,000 |
4 | Thu kết dư, chuyển nguồn, dự trữ tài chính
Brought forward revenues | 674,528 |
6 | Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues | 210,896 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,329,485 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,241,608 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 962,812 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 739,749 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 223,063 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 850,336 |
4 | Chi từ các khoản thu để lại quản lý qu NSNN
Unbalance expenditures | 208,735 |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 2,000 |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 63,994 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,772,040 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,004,792 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 103,014 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 901,778 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,289,094 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 882,919 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 406,175 |
3 | Thu viện trợ - Grants | 133 |
4 | Thu kết dư, thu chuyển nguồn
Remainders and brought forward revenues | 453,312 |
5 | Các khoản thu để lại quản lí qua NSNN
Unbalance revenues | 24,709 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,475,600 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | |
HƯNG YÊN PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | Tổng thu NSNN trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,477,744 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,475,051 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 219,346 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 152,248 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 66,545 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 337 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 97 |
| Thu khác - Others | 119 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 398,986 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 215,208 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 295 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 175,151 |
| Thuế môn bài - License tax | 448 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,150 |
| Tiền cho thuê mặt đất mặt nước- Land rent | 3,271 |
| Thu khác - Others | 463 |
3 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 888,821 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 418,444 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 305,542 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 153,791 |
| Thuế môn bài - License tax | 8,181 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 366 |
| Thu khác - Others | 2,497 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 65,981 |
5 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 107,287 |
6 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 42,330 |
7 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 26,018 |
8 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 617,194 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,614 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 36,953 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 564,627 |
9 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 91,597 |
10 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 17,491 |
II | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 133 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 874,719 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 230,405 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 644,314 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 307,487 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 820,354 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 235,605 |
| Trong đó: xổ số kiến thiết - lotteries | 7,271 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,900,096 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 770,908 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,695,597 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,260,617 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 307,487 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 133 |
6 | Thu huy động đầu tư XD CSHT
Investment Mobilization for construction of infrastructure | 45,000 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 820,354 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |