Quang Ninh

Quang Ninh 04/09/2012 10:53:00 392

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

22,771,344

1

Thu nội địa - Domestic revenue 

10,471,745

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

12,299,599

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

11,732,583

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

8,951,110

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

4,154,726

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4,796,384

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

739,059

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

739,059

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

520,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,227,195

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

295,219

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

11,409,359

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

4,877,901

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,938,314

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

2,591,544

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

22,771,344

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

10,471,745

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

5,445,503

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,907,160

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,055,280

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

10,503

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,464,599

 

Thuế môn bài - License tax

722

 

Thu khác - Others

7,239

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

94,686

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

33,727

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

17,264

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

40,228

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,068

 

Thuế môn bài - License tax

294

 

Thu khác - Others

1,105

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

718,161

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

289,915

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

267,203

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

69,875

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

58,889

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rent, water surface rental

30,103

 

Thuế môn bài - License tax

231

 

Thu khác - Others

1,945

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

795,334

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

567,509

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

178,666

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,413

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

14,064

 

Thuế môn bài - License tax

22,879

 

Thu khác - Others

8,803

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

289,166

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,300

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

260,800

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

38,366

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

223,242

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

619,118

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

1,327,197

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

44,806

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

53

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

72,508

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

1,195,010

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

14,820

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

23,202

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

635,667

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

12,299,599

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

8,616,413

2

Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports

4,185,565

B

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

11,723,583

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

4,145,726

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

4,796,384

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

739,059

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

520,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,227,195

6

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

295,219

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

Table 13/CKNS-NSDP

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2010

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

11,409,359

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

4,877,901

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

776,200

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

38,730

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,938,314

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,362,045

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

20,587

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

IV

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

2,591,544

 

 

 

 

(Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)