UBND TỈNH QUẢNG NINH | |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 22,771,344 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 10,471,745 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 12,299,599 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 11,732,583 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 8,951,110 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 4,154,726 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4,796,384 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 739,059 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 739,059 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 520,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,227,195 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 295,219 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 11,409,359 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 4,877,901 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,938,314 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2,591,544 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 22,771,344 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 10,471,745 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 5,445,503 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,907,160 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,055,280 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 10,503 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,464,599 |
| Thuế môn bài - License tax | 722 |
| Thu khác - Others | 7,239 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 94,686 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 33,727 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,264 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 40,228 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,068 |
| Thuế môn bài - License tax | 294 |
| Thu khác - Others | 1,105 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 718,161 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 289,915 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 267,203 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 69,875 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 58,889 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rent, water surface rental | 30,103 |
| Thuế môn bài - License tax | 231 |
| Thu khác - Others | 1,945 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 795,334 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 567,509 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 178,666 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,413 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 14,064 |
| Thuế môn bài - License tax | 22,879 |
| Thu khác - Others | 8,803 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 289,166 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,300 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 260,800 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 38,366 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 223,242 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 619,118 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 1,327,197 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 44,806 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 53 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 72,508 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,195,010 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 14,820 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 23,202 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 635,667 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 12,299,599 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 8,616,413 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports | 4,185,565 |
B | TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 11,723,583 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 4,145,726 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4,796,384 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 739,059 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 520,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,227,195 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 295,219 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 13/CKNS-NSĐP Table 13/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 11,409,359 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 4,877,901 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 776,200 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 38,730 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,938,314 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,362,045 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 20,587 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2,591,544 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |
| | |
| | |