UBND TỈNH NAM ĐỊNH | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,824,553 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 1,259,498 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 67,144 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,177 |
4 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,629,616 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 216,690 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,175,883 |
8 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 414,545 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6,747,990 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,250,079 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 566,290 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 683,789 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,629,616 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,234,963 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,394,653 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 216,690 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,175,883 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 414,545 |
6 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,177 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6,599,452 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,430,851 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,183,243 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 14,900 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
5 | Chi hàng viện trợ- Expenditure from Grands | 1,177 |
6 | Chi Chương trình mục tiêu
National target program expenditure | 100,783 |
7 | Chi chương trình mục tiêu chỉ định từ NSTW
Targeted expenditure assigned by central budget | 7,380 |
8 | Chi mục tiêu từ NSĐP
Targeted expenditure by local budget | 2,000 |
9 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,348,754 |
10 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 414,545 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 5,780,753 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 699,121 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 230,180 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 468,941 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,629,616 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,234,963 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,394,653 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,177 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 6,237 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,047,211 |
7 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 337,391 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 5,766,834 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,190,539 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,749,213 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,106,001 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 643,212 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,827,082 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,716,449 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 550,957 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 336,109 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 214,848 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,749,213 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,106,001 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 643,212 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210,453 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 128,672 |
5 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 77,154 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,581,831 |
UBND TỈNH NAM ĐỊNH | |
NAM DINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,824,552 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,780,391 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,259,496 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 131,834 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 101,365 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 21,253 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 8,111 |
| Thuế môn bài - License tax | 421 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 56 |
| Thu khác - Others | 628 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 134,458 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 34,676 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,309 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 83,311 |
| Thuế môn bài - License tax | 234 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 617 |
| Thu khác - Others | 311 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 9,793 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,266 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,306 |
| Thuế môn bài - License tax | 64 |
| Thu khác - Others | 157 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 288,587 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 224,198 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 44,835 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,175 |
| Thuế môn bài - License tax | 11,833 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 110 |
| Thu khác - Others | 4,436 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 74,924 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 250 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 39,185 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 98,798 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 28,772 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 322,777 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 22,638 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 17,989 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 279,197 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,953 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 95,797 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 34,321 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 67,145 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 18,708 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 48,437 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,177 |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
V | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 216,690 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,175,883 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,629,616 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 414,545 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 6,747,991 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 6,333,445 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 566,290 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 683,789 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,629,616 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 216,690 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,177 |
6 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,175,883 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 414,545 |
| Trong đó - Of which: | |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 13,444 |
| | |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |