UBND TỈNH THÁI BÌNH | |
THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
| | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
| | Table 10/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,402,189 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 2,144,272 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu- Customs revenues | 257,917 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 6,060,468 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,128,714 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,471,354 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 657,360 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 2,909,331 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 1,484,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 1,424,668 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 218,060 |
5 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 769,363 |
* | Các khoản thu quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 537,971 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 5,695,947 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,767,366 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,671,708 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 23,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,450 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,232,423 |
* | Các khoản chi để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 537,971 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH | |
THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP Table 11/CKNS-NSDP |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,868,784 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 767,679 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 170,773 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 596,906 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 2,909,331 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 1,484,663 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 1,424,668 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
4 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 605,946 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 55,474 |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 495,354 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,861,947 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,545,745 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,820,848 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 1,207,406 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 613,442 |
3 | Các khoản chi bằng nguồn để lại quản lý qua NS
Unbalance expenditures | 495,354 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 3,550,504 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,361,035 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,300,581 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 60,454 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,820,848 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,207,406 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 613,442 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 162,586 |
4 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 163,418 |
5 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenues from low- budget level | |
6 | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 42,617 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 3,192,820 |
UBND TỈNH THÁI BÌNH | |
THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE | |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 3,424,613 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 2,144,272 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 49,111 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 144,260 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 95,052 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 619,691 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 79,741 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 152 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 37,288 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 71,662 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 27,290 |
10 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues | 920,715 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 21,556 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 38 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 28,956 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 866,923 |
| Thu tiền thuê nhà, bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Lease and Sales of State-owned Houses Revenue | 3,242 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 65,139 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 34,171 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, VAT tax on Imports | 257,917 |
III | Thu vay đầu tư kiên cố hóa kênh mương
Concretization of canals | 35,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 218,060 |
V | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 769,364 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 537,971 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 6,598,439 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 6,060,468 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,471,354 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 657,360 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 2,909,331 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 218,060 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 35,000 |
6 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 769,363 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 537,971 |
| (Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |