UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,690,966 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 2,377,030 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 80,790 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 233,146 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6,052,937 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,365,483 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 764,892 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,600,591 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,255,702 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 808,365 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,447,337 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 35,803 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 96,766 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,064,618 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 233,146 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,419 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,752,593 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 717,446 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,791,897 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
4 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 919,933 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,092,831 |
6 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 229,086 |
D | Kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 300,346 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,748,864 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,463,324 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,255,702 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 808,365 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,447,337 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 35,803 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 800,874 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 13,010 |
6 | Thu các khoản quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 180,135 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lowerbudget level | 16 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,532,688 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,997,482 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,579,009 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 759,671 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 819,338 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 780,123 |
4 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 176,074 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,884,346 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 902,159 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,579,009 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 759,671 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 819,338 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước | 83,757 |
4 | Thu chuyển nguồn kinh phí năm trước | 263,744 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,419 |
6 | Thu các khoản quản lý qua ngân sách | 53,011 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by lower-level budget | 1,247 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,800,177 |
UBND TỈNH GIA LAI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
GIA LAI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,690,964 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,457,818 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,375,609 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 597,714 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 427,720 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 115,910 |
| Thuế môn bài - License tax | 422 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50,817 |
| Thu khác - Others | 2,845 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 124,409 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 66,015 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 26,936 |
| Thuế môn bài - License tax | 209 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 30,095 |
| Thu khác - Others | 1,154 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 30,549 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 18,889 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,820 |
| Thuế môn bài - License tax | 37 |
| Thu khác - Others | 803 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 804,223 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 548,839 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 203,045 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,887 |
| Thuế môn bài - License tax | 13,184 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 17,757 |
| Thu khác - Others | 19,511 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 81,509 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 4,163 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 89,711 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 90,818 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 43,857 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 388,305 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 32,331 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 29 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 14,093 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 334,812 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 7,040 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 120,351 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 80,790 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 5,552 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 75,238 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,419 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 233,146 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 6,052,939 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP- Balance revenues | 5,819,793 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 766,315 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,600,589 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,255,702 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 96,766 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 35,803 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,064,618 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 233,146 |