UBND TỈNH ĐẮK LĂK | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5,486,729 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 3,092,566 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 41,550 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 206,627 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,454,629 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 436,357 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 8,749,482 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,078,743 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 256,340 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,822,403 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,318,126 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,419,552 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,898,574 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 206,627 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,454,629 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 436,357 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 8,557,013 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,718,389 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,928,241 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 100,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,440 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 1,112,734 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,278,503 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 417,706 |
UBND TỈNH ĐẮK LĂK | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 6,360,595 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,584,637 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 140,968 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,443,669 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,318,126 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,419,552 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,898,574 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 255,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 793,330 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 7,279 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 402,223 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 6,342,487 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,321,453 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,906,971 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 693,234 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,213,737 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 747,212 |
4 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 366,851 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 4,295,857 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,494,106 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 115,372 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,378,734 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,906,971 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 693,234 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,213,737 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 199,348 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 661,299 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 34,133 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 4,121,497 |
UBND TỈNH ĐẮK LĂK | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DAK LAK PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,486,729 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 5,050,372 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,092,566 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 278,708 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 206,998 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 48,803 |
| Thuế môn bài - License tax | 402 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 22,500 |
| Thu khác - Others | 5 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 449,171 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 89,290 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 114,686 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 221,018 |
| Thuế môn bài - License tax | 364 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 21,222 |
| Thu khác - Others | 2,591 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 15,364 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 13,126 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,213 |
| Thuế môn bài - License tax | 25 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,177,965 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,002,512 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 123,971 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,860 |
| Thuế môn bài - License tax | 20,550 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 14,989 |
| Thu khác - Others | 14,083 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 119,809 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 912 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 96,408 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 82,924 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 45,367 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 699,142 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 35,385 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 177 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 21,685 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 640,969 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 926 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 126,796 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 41,550 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 1,531 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 40,019 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 255,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 206,627 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,454,629 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 436,357 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 8,749,482 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 8,313,125 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 256,340 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,822,403 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,318,126 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 206,627 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 255,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,454,629 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 436,357 |