UBND TỈNH NGHỆ AN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 21.920.539 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 9.055.041 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4.355.718 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 609.914 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 446.238 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 126.029 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 678.243 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 276.040 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1.736 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 118.041 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 141.053 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 53.830 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 1.838.613 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 37.495 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 30 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 48.101 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 1.752.433 |
| Thu bán và cho thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales and rental of state owned houses | 554 |
11 | Thu ngân sách xã - Revenues at commune | 15.746 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 50.235 |
II | Thu thuế xuất nhập khẩu
Revenues from Export-Import tax | 712.489 |
III | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues | 10.467 |
IV | Các khoản thu không cân đối; các khoản ghi thu, ghi chi và quản lý qua kho bạc nhà nước
Unbalance revenues | 1.121.194 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 40.000 |
VI | Thu trả nợ gốc vay đầu tư
Principal payment for investment borrowing | 6.389 |
VII | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
VIII | Thu tín phiếu, trái phiếu của NSTW
Revenues from bonds by central budget | |
IX | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 663.187 |
X | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2.145.597 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 12.865.498 |
UBND TỈNH NGHỆ AN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2010 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 14.248.789 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3.236.046 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 7.631.279 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 2.857.984 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 50.581 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 36.473 |
IV | Chi viện trợ - Grants | 7.676 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 3.337.315 |
UBND TỈNH NGHỆ AN Mẫu số 15/CKNS-NSĐP NGHE AN PEOPLE'S COMMITTEE Table 15/CKNS-NSDP | |
|
| | | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2010 | |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2010 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Quyết toán
Final accounts | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Office for N.A deputies delegation and People's council | 7.253 | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Nghe An people's committee office | 19.117 | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 6.351 | |
4 | Sở Y tế - Health department | 5.902 | |
5 | Sở Văn hoá thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism dept. | 13.315 | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 8.419 | |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 5.420 | |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 2.691 | |
9 | Sở Công thương - Industry and trade dept. | 5.444 | |
10 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 3.923 | |
11 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 1.945 | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 4.285 | |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 7.249 | |
14 | Sở Nội vụ - Home affairs | 3.657 | |
15 | Sở Tư pháp - Justice department | 5.111 | |
16 | Sở Tài chính - Finance department | 11.674 | |
17 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 3.776 | |
18 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 4.343 | |
19 | Hội Phụ nữ - Women's union | 2.446 | |
20 | Hội Cựu chiến binh
Veterant's organization | 1.538 | |
21 | Hội Nông dân
Farmer's organization | 2.843 | |