UBND TỈNH PHÚ YÊN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP PHUYEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2.529.967 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2.318.750 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1.170.661 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 102.684 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 89.264 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3.957 |
| Thuế môn bài - License tax | 156 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 9.026 |
| Thu khác - Others | 281 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 95.063 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41.398 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 31.243 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 12.771 |
| Thuế môn bài - License tax | 115 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 9.389 |
| Thu khác - Others | 147 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 64.812 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 35.751 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16.638 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2.901 |
| Thuế môn bài - License tax | 86 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1.727 |
| Thu khác - Others | 7.709 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 319.274 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 186.469 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 31.569 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 78.153 |
| Thuế môn bài - License tax | 8.102 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11.297 |
| Thu khác - Others | 3.684 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 34.993 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 279 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 42.315 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 97.817 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 19.347 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 134.788 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 11.027 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 36 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 8.357 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 114.699 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 669 |
11 | Thu khác của xã - Revenue at communes | 34.114 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 225.175 |
II | Thu từ dầu khí - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 25.588 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 249 |
V | Thu kết dư ngân sách năm trước - Revenues from state budget balance FY 2009 | 172.401 |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law | 30.000 |
VII | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 919.851 |
B | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 211.217 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 52.979 |
2 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 116.487 |
3 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment | 18.571 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 18.494 |
5 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 4.686 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4.154.492 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3.943.275 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 494.691 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 670.248 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1.655.835 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenues from state budget balance FY 2009 | 172.401 |
5 | Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues | 919.851 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 249 |
7 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 30.000 |
B | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 211.217 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 52.979 |
2 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 116.487 |
3 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment | 18.571 |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 18.494 |
5 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 4.686 |