Phu Yen

Phu Yen 05/09/2012 10:47:00 534

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH PHÚ YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PHUYEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2.529.967

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2.318.750

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1.170.661

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

102.684

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

89.264

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3.957

 

Thuế môn bài - License tax

156

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

9.026

 

Thu khác - Others

281

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

95.063

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

41.398

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

31.243

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

12.771

 

Thuế môn bài - License tax

115

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

9.389

 

Thu khác - Others

147

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

64.812

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

35.751

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

16.638

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2.901

 

Thuế môn bài - License tax

86

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1.727

 

Thu khác - Others

7.709

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

319.274

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

186.469

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

31.569

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

78.153

 

Thuế môn bài - License tax

8.102

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

11.297

 

Thu khác - Others

3.684

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

34.993

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

279

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

42.315

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

97.817

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

19.347

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

134.788

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

11.027

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

36

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

8.357

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

114.699

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

669

11

Thu khác của xã  - Revenue at communes

34.114

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

225.175

II

Thu từ dầu khí - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

25.588

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

249

V

Thu kết dư ngân sách năm trước - Revenues from state budget balance FY 2009

172.401

VI

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Revenues mobilized for investment under Clause 3. Article 8 of The State Budget Law

30.000

VII

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

919.851

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

211.217

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

52.979

2

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

116.487

3

Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment

18.571

4

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

18.494

5

Thu khác ngân sách - Other revenues

4.686

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4.154.492

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3.943.275

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

494.691

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

670.248

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1.655.835

4

Thu kết dư ngân sách năm trước
Revenues from state budget balance FY 2009

172.401

5

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenues

919.851

6

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

249

7

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30.000

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

211.217

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

52.979

2

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

116.487

3

Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment

18.571

4

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

18.494

5

Thu khác ngân sách - Other revenues

4.686

 

 

Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: