Quang Nam

Quang Nam 05/09/2012 10:48:00 681

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NAM

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

5.054.645

1

Thu nội địa - Domestic revenue

2.770.974

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

1.783.807

3

Thu để lại quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

499.864

B

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

9.341.674

I

Thu trong cân đối NSĐP - Balance revenues

8.841.810

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2.761.060

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1.721.324

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1.039.736

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3.564.884

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1.567.731

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.997.153

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

40.000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

146.530

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

2.329.336

II

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

499.864

C

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

9.147.702

I

Thu trong cân đối - Balance revenues

8.741.320

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1.973.142

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3.493.479

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

40.500

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1.450

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

3.232.749

II

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

               406.382

 

UBND TỈNH QUẢNG NAM

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

7.571.578

1

Thu trong cân đối ngân sách - Balance revenues

7.263.718

a

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.858.848

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1.282.144

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

576.704

b

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3.564.884

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1.567.731

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.997.153

c

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

40.000

d

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1.745.675

e

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

54.311

2

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

307.860

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

7.518.210

1

Chi trong cân đối ngân sách - Balance expenditures

7.261.448

a

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2.056.367

b

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2.828.003

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

754.032

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2.073.941

 

Bổ sung khác - Other

30

c

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

2.377.078

2

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

256.762

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

4.598.099

1

Thu trong cân đối ngân sách - Balance revenues

4.406.095

a

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

902.211

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

439.180

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

463.031

b

Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders

92.219

c

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

583.662

d

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

2.828.003

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

754.032

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2.073.971

2

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

192.004

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

4.457.495

 

 Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: