UBND TỈNH QUẢNG NAM Mẫu số 10/CKNS-NSĐP QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 5.054.645 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 2.770.974 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 1.783.807 |
3 | Thu để lại quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues | 499.864 |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 9.341.674 |
I | Thu trong cân đối NSĐP - Balance revenues | 8.841.810 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2.761.060 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1.721.324 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1.039.736 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3.564.884 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.567.731 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.997.153 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40.000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 146.530 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 2.329.336 |
II | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 499.864 |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 9.147.702 |
I | Thu trong cân đối - Balance revenues | 8.741.320 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1.973.142 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3.493.479 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 40.500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1.450 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 3.232.749 |
II | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 406.382 |
UBND TỈNH QUẢNG NAM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP QUANG NAM PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 7.571.578 |
1 | Thu trong cân đối ngân sách - Balance revenues | 7.263.718 |
a | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.858.848 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1.282.144 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 576.704 |
b | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3.564.884 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1.567.731 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.997.153 |
c | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40.000 |
d | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1.745.675 |
e | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 54.311 |
2 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 307.860 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 7.518.210 |
1 | Chi trong cân đối ngân sách - Balance expenditures | 7.261.448 |
a | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2.056.367 |
b | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2.828.003 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 754.032 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2.073.941 |
| Bổ sung khác - Other | 30 |
c | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2.377.078 |
2 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 256.762 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 4.598.099 |
1 | Thu trong cân đối ngân sách - Balance revenues | 4.406.095 |
a | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 902.211 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 439.180 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 463.031 |
b | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 92.219 |
c | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 583.662 |
d | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2.828.003 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 754.032 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2.073.971 |
2 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 192.004 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 4.457.495 |