Quang Ngai

Quang Ngai 05/09/2012 10:49:00 541

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

15.324.222

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

8.495.439

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

6.778.540

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

50.243

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6.395.642

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.800.997

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

510.642

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1.290.355

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2.860.826

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376.482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2.484.344

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30.000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

207.692

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1.185.822

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

259.016

7

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

1.046

8

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

50.243

9

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

0

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6.170.133

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1.555.183

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2.862.633

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

123.500

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1.140

5

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level

1.046

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1.377.589

7

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

249.042

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

5.212.420

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.076.492

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

253.051

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

823.441

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2.860.826

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376.482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2.484.344

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30.000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

935.208

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

50.243

6

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

0

7

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

7.001

8

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

251.974

9

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

676

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

5.211.902

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2.415.012

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1.567.918

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

549.441

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.018.477

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

986.973

4

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

241.999

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2.751.141

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

724.505

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

257.591

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

466.914

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1.567.918

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

549.441

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.018.477

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

250.614

4

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

200.691

5

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

370

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

7.043

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2.526.149

 

 Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: