UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 15.324.222 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 8.495.439 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6.778.540 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 50.243 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 6.395.642 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.800.997 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 510.642 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1.290.355 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2.860.826 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376.482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2.484.344 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30.000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 207.692 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1.185.822 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 259.016 |
7 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 1.046 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 50.243 |
9 | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 0 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 6.170.133 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1.555.183 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2.862.633 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 123.500 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1.140 |
5 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level | 1.046 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1.377.589 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 249.042 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN THUỘC TỈNH NĂM 2010 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 5.212.420 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.076.492 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 253.051 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 823.441 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2.860.826 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376.482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2.484.344 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 30.000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 935.208 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 50.243 |
6 | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 0 |
7 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 7.001 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 251.974 |
9 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 676 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 5.211.902 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2.415.012 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1.567.918 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549.441 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.018.477 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 986.973 |
4 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 241.999 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2.751.141 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 724.505 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 257.591 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 466.914 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1.567.918 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 549.441 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1.018.477 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 250.614 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 200.691 |
5 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 370 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 7.043 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2.526.149 |