Quang Binh

Quang Binh 05/09/2012 10:48:00 633

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2010

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1.149.340

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

976.079

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

173.261

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6.771.792

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

976.079

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

489.492

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

486.587

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

4.696.076

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1.327.282

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

3.368.794

3

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30.000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

305.248

5

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenues

96.965

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

662.700

7

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Transfers from lower-level budget

4.724

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6.645.523

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1.183.754

2

Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản tiền huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN
Payment for principals and its interes of investment mobilizations under Arcle 8, Clause 3 - State budget Law

27.442

3

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2.126.546

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1.000

5

Chi chuyển nguồn cho năm sau
Brought forward expenditures

998.158

6

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to lower-level budget

2.029.782

7

Chi nộp ngân sách cấp trên
Transfers to upper-level budget

4.724

8

Chi từ nguồn thu để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance Expenditure

274.117

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3.978.178

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

564.571

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2.666.293

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

704.952

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.961.341

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30.000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

253.254

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

454.969

6

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenues

4.367

7

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Transfers from lower-level budget

4.724

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3.977.464

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1.429.099

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1.633.539

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

513.838

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.119.701

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve fund

1.000

4

Chi chuyển nguồn cho năm sau
Brought forward expenditures

650.727

5

Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản tiền huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN
Payment for principals and its interes of investment mobilizations under Arcle 8, Clause 3 - State budget Law

27.442

6

Chi từ nguồn thu để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance Expenditure

235.657

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2.164.082

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

271.652

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1.633.539

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

513.838

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1.119.701

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

30.118

4

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenues

49.358

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

179.393

6

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Transfers from lower-level budget

22

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2.090.286

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2010

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2.244.253

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1.939.005

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

976.079

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

94.732

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

119.971

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

328

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

226.875

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

60.391

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1.498

7

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

22.878

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

45.669

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

19.928

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

345.454

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7.004

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

226

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

16.969

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

319.965

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1.290

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

38.355

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

173.261

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30.000

IV

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenues

96.965

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

662.700

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

305.248

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

6.771.792

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

6.466.544

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

489.492

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

486.587

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

4.696.076

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30.000

5

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainder revenues

96.965

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

662.700

7

Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Transfers from lower-level budget

4.724

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

305.248

 

Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: