CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán 2024
|
Quý I 2024
|
No
|
|
|
(Plan 2024)
|
(QI. 2024)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1.700.988
|
539.540
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1.466.874
|
500.387
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
227.539
|
39.103
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
6.575
|
50
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2.119.428
|
393.495
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
677.349
|
89.875
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1.384.213
|
303.620
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
57.866
|
|
C
|
Bội chi ngân sách (*)
|
Budget deficit
|
399.400
|
-146.045(*)
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
3,6%
|
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
291.153
|
44.178
|
Ghi chú: (*) Chênh lệch chi - thu tổng thể.