CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
2024
|
6 tháng
2024
|
No
|
|
|
(Plan 2024)
|
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1,700,988
|
1,020,640
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1,466,874
|
931,663
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
227,539
|
88,849
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
6,575
|
128
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2,119,428
|
803,620
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
677,349
|
196,669
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1,384,213
|
606,951
|
4
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
57,866
|
|
C
|
Bội chi ngân sách
|
Overall Balance
|
399,400
|
-217,020
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit (%)
|
3.60%
|
-4.14%
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
291,153
|
138,859
|